9/6/21

Danh sách chính thức những người trúng cử đại biểu Quốc hội khóa XV

 


Chiều 10/6, tại Nhà Quốc hội, Hội đồng Bầu cử Quốc gia tổ chức họp báo công bố Nghị quyết của Hội đồng Bầu cử Quốc gia về kết quả bầu cử và danh sách những người trúng cử đại biểu Quốc hội khóa XV.

Trân trọng giới thiệu danh sách chính thức những người trúng cử đại biểu Quốc hội khóa XV theo từng đơn vị bầu cử trong cả nước.

Description: Đoàn Thị Lê An

ĐOÀN THỊ LÊ AN

Năm sinh: 1979
Quê quán: xã Chí Thảo, huyện Quảng Hòa, tỉnh Cao Bằng
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý kinh tế; Cử nhân Quản lý văn hóa
Chức vụ: Bí thư Chi bộ, Phó Chánh Văn phòng phụ trách, Chủ tịch Công đoàn Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Cao Bằng
Đoàn ĐBQH: Cao Bằng
Đạt 69,55% số phiếu

Description: Dương Văn An

DƯƠNG VĂN AN

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Phú Hồ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế chính trị, Cử nhân Địa lý, Cử nhân Chính trị
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Bình Thuận
Đoàn ĐBQH: Bình Thuận
Đạt 78,89% số phiếu

Description: Lê Thị Song An

LÊ THỊ SONG AN

Năm sinh: 1977
Quê quán: thị trấn Thủ Thừa, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Sinh thái học; Cử nhân Sư phạm sinh vật, tiếng Anh
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng ủy, Phó Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Long An
Đoàn ĐBQH: Long An

Description: Nguyễn Văn An

NGUYỄN VĂN AN

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã An Quý, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật kinh tế; Thạc sĩ Công nghệ thông tin; Tiến sĩ Quản lý công
Chức vụ: Phó Tổng giám đốc Truyền hình Quốc hội Việt Nam, Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Thái Bình
Đạt 86,26% số phiếu

Description: Trần Thị Hồng An

TRẦN THỊ HỒNG AN

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Trực Cát, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh; Cử nhân Lịch sử, Cử nhân Quan hệ quốc tế
Chức vụ: Ủy viên Đảng đoàn, Phó Chủ tịch Hội Chữ thập đỏ Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Quảng Ngãi
Đạt 70,94% số phiếu

Description: Trịnh Xuân An

TRỊNH XUÂN AN

Năm sinh: 1982
Quê quán: xã Xuân Sinh, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật
Chức vụ: Thư ký Phó Chủ tịch Quốc hội, Phó Vụ trưởng Vụ Phục vụ hoạt động giám sát, Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Đồng Nai
Đạt 70,76% số phiếu

Description: Phạm Đức Ấn

PHẠM ĐỨC ẤN

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Thanh Long, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh; Cử nhân Luật kinh tế, ngân hàng-tài chính
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Chủ tịch Hội đồng thành viên Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 77,95% số phiếu

Description: Bế Trung Anh

BẾ TRUNG ANH

Năm sinh: 1966
Quê quán: phường Hợp Giang, thành phố Cao Bằng, tỉnh Cao Bằng
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Toán học; Tiến sĩ Xã hội học
Chức vụ: Đảng ủy viên, Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy cơ quan Ủy ban Dân tộc, Bí thư Đảng ủy Học viện Dân tộc; Chủ tịch Hội đồng Học viện Dân tộc; Giảng viên cao cấp
Đoàn ĐBQH: Trà Vinh
Đạt 55,50% số phiếu

Description: Lê Hoàng Anh

LÊ HOÀNG ANH

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Hòa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh; Đại học chuyên ngành Quản lý kinh tế, Luật, Nông học
Chức vụ: Bí thư Chi bộ, Giám đốc Thư viện Quốc hội, Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Gia Lai
Đạt 83,24% số phiếu

Description: Nguyễn Hải Anh

NGUYỄN HẢI ANH

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Yên Thường, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành quan hệ quốc tế, ngoại ngữ, chính trị; Tiến sĩ
Chức vụ: Phó Chủ tịch, Tổng Thư ký Hội Chữ thập đỏ Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Đồng Tháp
Đạt 60,59% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Kim Anh

NGUYỄN THỊ KIM ANH

Năm sinh: 1973
Quê quán: phường Ngọc Trạo, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành Luật
Chức vụ: Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Đoàn ĐBQH: Bắc Ninh
Đạt 76,98% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Lan Anh

NGUYỄN THỊ LAN ANH

Năm sinh: 1981
Quê quán: xã Văn Khê, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành trồng trọt; Tiến sĩ khoa học chuyên ngành cây trồng
Chức vụ: Trưởng khoa Nông Lâm – Xây dựng, trường Cao đẳng Lào Cai
Đoàn ĐBQH: Lào Cai
Đạt 82,89% số phiếu

Description: Nguyễn Thúy Anh

NGUYỄN THÚY ANH

Năm sinh: 1963
Quê quán: phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật và Hành chính công, Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Chủ nhiệm Ủy ban Về các vấn đề xã hội của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Phú Thọ
Đạt 88,83% số phiếu

Description: Nguyễn Trúc Anh

NGUYỄN TRÚC ANH

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Dạ Trạch, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ chuyên ngành kỹ thuật đô thị, quy hoạch Vùng và phát triển Quốc tế; Cử nhân Kiến trúc quy hoạch
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Sở Quy hoạch-Kiến trúc thành phố Hà Nội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 71,88% số phiếu

Description: Nguyễn Tuấn Anh

NGUYỄN TUẤN ANH

Năm sinh: 1964
Quê quán: xã Tam Hiệp, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật, Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Phó Trưởng Ban Công tác đại biểu thuộc Ủy ban thường vụ Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Bình Phước
Đạt 86,55% số phiếu

Description: Nguyễn Tuấn Anh

NGUYỄN TUẤN ANH

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Thạch Bình, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Nông nghiệp, Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban KHCN và MT của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Long An

Description: Trần Tuấn Anh

TRẦN TUẤN ANH

Năm sinh: 1964
Quê quán: xã Phổ Khánh, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế, Cử nhân Kinh tế, Ngoại giao
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Trưởng Ban Kinh tế Trung ương
Đoàn ĐBQH: Khánh Hòa
Đạt 74,52% số phiếu

Description: Trần Việt Anh

TRẦN VIỆT ANH

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Tam Hiệp, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ ngành Kiến trúc
Chức vụ: Giám đốc Trung tâm Bảo tồn di sản Thăng Long – Hà Nội, kiêm Giám đốc Ban Quản lý dự án thuộc Trung tâm
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 77,86% số phiếu

Description: Trịnh Thị Tú Anh

TRỊNH THỊ TÚ ANH

Năm sinh: 1980
Quê quán: xã Bình Hòa, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ chuyên ngành Vật lý
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ Trường Đại học Đà Lạt; Trưởng Phòng Quản lý Khoa học-Hợp tác Quốc tế, Trường Đại học Đà Lạt; Ủy viên Ban Chấp hành Hội Hữu nghị Việt Nam-Lào
Đoàn ĐBQH: Lâm Đồng
Đạt 81,32%% số phiếu

Description: Vũ Tuấn Anh

VŨ TUẤN ANH

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Hoàn Long, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế, Thạc sĩ Tài chính-Ngân hàng
Chức vụ: Phó Bí thư Chi bộ, Vụ trưởng Vụ Tài chính – Ngân sách, Văn phòng Quốc hội; Ủy viên Ban Thư ký của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Phú Thọ
Đạt 86,89% số phiếu

Description: Dương Minh Ánh

DƯƠNG MINH ÁNH

Năm sinh: 1975
Quê quán: Xã Quảng Châu, thành phố Hưng Yên, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Thạc sỹ Quản lý giáo dục; Cử nhân chuyên ngành Thanh nhạc, Cử nhân chuyên ngành Quản lý xã hội
Chức vụ: Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 74,56% số phiếu

Description: Trương Thị Ngọc Ánh

TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Phước Hòa, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
Chức vụ: Ủy viên Đảng đoàn Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam, Phó Bí thư Đảng ủy, Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy, Phó Chủ tịch Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Đoàn ĐBQH: TP Cần Thơ
Đạt 68,36% số phiếu

Description: Đồng Ngọc Ba

ĐỒNG NGỌC BA

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Nghĩa Hòa, huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Bí thư Chi bộ, Cục trưởng Cục Kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật, Bộ Tư pháp
Đoàn ĐBQH: Bình Định
Đạt 72,97% số phiếu

Description: Tống Văn Băng

TỐNG VĂN BĂNG

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã An Hòa, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật Quốc tế, Cử nhân Ngôn ngữ Anh; Thạc sĩ Luật Quốc tế
Chức vụ: Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Liên đoàn lao động thành phố Hải Phòng
Đoàn ĐBQH: TP Hải Phòng
Đạt 90,59% số phiếu

Description: Nguyễn Ngọc Bảo

NGUYỄN NGỌC BẢO

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Văn Môn, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế kỹ thuật
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Bắc Ninh
Đạt 84,85% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Kim Bé

NGUYỄN THỊ KIM BÉ

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Vĩnh Thuận, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý giáo dục, Cử nhân Sư phạm Văn
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn ĐBQH tỉnh Kiên Giang
Đoàn ĐBQH: Kiên Giang
Đạt 72,66% số phiếu

Description: Đỗ Thanh Bình

ĐỖ THANH BÌNH

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Trí Phải, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế chính trị; Thạc sĩ Kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Kiên Giang
Đoàn ĐBQH: Kiên Giang
Đạt 88,79% số phiếu

Description: Dương Thanh Bình

DƯƠNG THANH BÌNH

Năm sinh: 1961
Quê quán: xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế-Chính trị
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Trưởng Ban Dân nguyện thuộc Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Cà Mau
Đạt 78,55% số phiếu

Description: Hà Thọ Bình

HÀ THỌ BÌNH

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Xuân Thành, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Chỉ huy-Tham mưu Binh chủng hợp thành
Chức vụ: Thiếu tướng, Ủy viên Ban Thường vụ Đảng ủy Quân khu IV, Phó Tư lệnh kiêm Tham mưu trưởng Quân khu IV
Đoàn ĐBQH: Hà Tĩnh
Đạt 95,47% số phiếu

Description: Nguyễn Hòa Bình

NGUYỄN HÒA BÌNH

Năm sinh: 1958
Quê quán: xã Hành Đức, huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Bí thư Trung ương Đảng; Chánh án Tòa án nhân dân tối cao
Đoàn ĐBQH: Bắc Giang
Đạt 82,01% số phiếu

Description: Phạm Phú Bình

PHẠM PHÚ BÌNH

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Nguyên Xá, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân kinh tế thương mại; Thạc sĩ Quản trị kinh doanh; Tiến sĩ Khoa học quản lý
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng ủy Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bí thư Chi bộ, Vụ trưởng Vụ Hợp tác quốc tế, Bộ Tài nguyên và Môi trường
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 86,67% số phiếu

Description: Phan Thái Bình

PHAN THÁI BÌNH

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Quế Xuân 2, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật; Cử nhân Luật; Cao đẳng Kiểm sát
Chức vụ: Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy Quảng Nam
Đoàn ĐBQH: Quảng Nam
Đạt 73,36% số phiếu

Description: Thạch Phước Bình

THẠCH PHƯỚC BÌNH

Năm sinh: 1978
Quê quán: xã Tam Ngãi, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Tài chính doanh nghiệp; Thạc sĩ Quản trị nhân lực
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Trà Vinh
Đoàn ĐBQH: Trà Vinh
Đạt 60,62% số phiếu

Description: Trịnh Minh Bình

TRỊNH MINH BÌNH

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Mỹ Thạnh Trung, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy Sở, Bí thư Chi bộ 1, Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Công đoàn Sở Tư pháp tỉnh Vĩnh Long; Trưởng phòng Phổ biến Giáo dục Pháp luật
Đoàn ĐBQH: Vĩnh Long
Đạt 57,29% số phiếu

Description: Hoàng Văn Bình (Hoàng Thanh Bình)

HOÀNG VĂN BÌNH (HOÀNG THANH BÌNH)

Năm sinh: 1970
Quê quán: khu 6, Thị trấn Than Uyên, huyện Than Uyên, tỉnh Lai Châu
Trình độ chuyên môn: Đại học Quân sự chuyên ngành binh chủng hợp thành
Chức vụ: Đại tá, Phó Chỉ huy trưởng, Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Lai Châu
Đoàn ĐBQH: Lai Châu
Đạt 88,18% số phiếu

Description: Nguyễn Thanh Cầm

NGUYỄN THANH CẦM

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Vũ Trung, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quan hệ quốc tế; Thạc sĩ Công tác xã hội
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ cơ quan Trung ương Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam, Bí thư Chi bộ, Trưởng Ban Chính sách-Luật pháp; Ủy viên Đoàn Chủ tịch Trung ương Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Tiền Giang
Đạt 67,52% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Cảnh

NGUYỄN VĂN CẢNH

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Cát Tài, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Chủ tịch Hội đồng thành viên Công ty TNHH Phú Hiệp, Phó Giám đốc Công ty TNHH Dịch vụ-Du lịch Quốc Thắng kiêm Giám đốc Khu du lịch Cửa Biển
Đoàn ĐBQH: Bình Định
Đạt 73,70% số phiếu

Description: Chau Chắc

CHAU CHẮC

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Châu Lăng, huyện Tri Tôn, tỉnh An Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Chức vụ: Đại tá, Phó Chủ nhiệm Chính trị, Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh An Giang
Đoàn ĐBQH: An Giang
Đạt 67,58% số phiếu

Description: Bùi Minh Châu

BÙI MINH CHÂU

Năm sinh: 1961
Quê quán: xã Trưng Vương, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kế toán công nghiệp
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Phú Thọ
Đoàn ĐBQH: Phú Thọ
Đạt 94,70% số phiếu

Description: Lê Tiến Châu

LÊ TIẾN CHÂU

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Long Vĩnh, huyện Châu Thành, tỉnh Tây Ninh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Hậu Giang
Đoàn ĐBQH: Hậu Giang
Đạt 82,56% số phiếu

Description: Tô Thị Bích Châu

TÔ THỊ BÍCH CHÂU

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Tân Thủy, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý công, Dược sĩ, Cử nhân Kinh tế
Chức vụ: Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 61,07% số phiếu

Description: Nguyễn Vân Chi

NGUYỄN VÂN CHI

Năm sinh: 1966
Quê quán: Xã Hùng Tiến, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế, Thạc sĩ Quản lý nhà nước
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Tài chính, Ngân sách của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 91,77% số phiếu

Description: Đỗ Văn Chiến

ĐỖ VĂN CHIẾN

Năm sinh: 1962
Quê quán: xã Ninh Lai, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Nông nghiệp
Chức vụ: Bí thư Trung ương Đảng; Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Ủy ban Trung ương MTTQ Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 86,90% số phiếu

Description: Hoàng Hữu Chiến

HOÀNG HỮU CHIẾN

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Thanh An, huyện Cam Lộ, tỉnh Quảng Trị
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Thiếu tướng, Bí thư Đảng ủy Bộ Tham mưu, Phó Tham mưu trưởng Bộ đội Biên phòng
Đoàn ĐBQH: An Giang
Đạt 73,67% số phiếu

Description: Hoàng Duy Chinh

HOÀNG DUY CHINH

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Nam Cường, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật, Cử nhân Luật hành chính
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh ủy Bắc Kạn
Đoàn ĐBQH: Bắc Kạn
Đạt 82,42% số phiếu

Description: Phạm Thúy Chinh

PHẠM THÚY CHINH

Năm sinh: 1970
Quê quán: phường Sa Pa, thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật; Cử nhân xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ, Trưởng Ban Dân vận Đảng ủy cơ quan Văn phòng Quốc hội, Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội; Ủy viên Ban Chấp hành Công đoàn Viên chức Việt Nam, Chủ tịch Công đoàn cơ quan Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Hà Giang
Đạt 92,23% số phiếu

Description: Hoàng Đức Chính

HOÀNG ĐỨC CHÍNH

Năm sinh: 1981
Quê quán: xã Tân Vinh, huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Tài chính-ngân hàng; Thạc sĩ Kinh tế nông nghiệp
Chức vụ: Tỉnh ủy viên; Ủy viên Thường trực Hội đồng nhân dân; Trưởng ban Kinh tế, Ngân sách Hội đồng nhân dân tỉnh Hòa Bình
Đoàn ĐBQH: Hòa Bình
Đạt 85,74% số phiếu

Description: Nguyễn Hữu Chính

NGUYỄN HỮU CHÍNH

Năm sinh: 1963
Quê quán: Xã Tân Trường, huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật học, Cử nhân Luật ngành Tư pháp
Chức vụ: Bí thư Ban Cán sự Đảng, Chánh án Tòa án nhân dân Hà Nội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 84,54% số phiếu

Description: Phạm Minh Chính

PHẠM MINH CHÍNH

Năm sinh: 1958
Quê quán: xã Hoa Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư ngành Khoa học An ninh, Tiến sĩ Luật, Cử nhân Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Thủ tướng Chính phủ nước CHXHCN Việt Nam
Đoàn ĐBQH: TP Cần Thơ
Đạt 98,74% số phiếu

Description: Lê Quốc Chỉnh

LÊ QUỐC CHỈNH

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Trực Nội, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật kinh tế
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy, Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh Nam Định
Đoàn ĐBQH: Nam Định
Đạt 87,99% số phiếu

Description: Lê Minh Chuẩn

LÊ MINH CHUẨN

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã Thụy Dân, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư khai thác mỏ hầm lò, Cử nhân Luật
Chức vụ: Chủ tịch HĐTV Tập đoàn Công nghiệp Than-Khoáng sản Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Quảng Ninh
Đạt 89,35% số phiếu

Description: Cầm Hà Chung

CẦM HÀ CHUNG

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Tường Phong, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Tài chính-Tín dụng, Ngoại ngữ (tiếng Anh); Thạc sĩ Quản lý kinh tế;
Chức vụ: Phó Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Phú Thọ
Đoàn ĐBQH: Phú Thọ
Đạt 86,59% số phiếu

Description: Huỳnh Thành Chung

HUỲNH THÀNH CHUNG

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Tân Thanh, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Tư vấn Quản trị Quốc tế
Chức vụ: Chủ tịch Hội Doanh nghiệp trẻ tỉnh Bình Phước
Đoàn ĐBQH: Bình Phước
Đạt 85,47% số phiếu

Description: Thái Thị An Chung

THÁI THỊ AN CHUNG

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Văn Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Ngoại ngữ; Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Phó Bí thư Đảng ủy, Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy, Chánh Văn phòng Hội đồng nhân dân tỉnh Nghệ An
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 82,93% số phiếu

Description: Trần Đình Chung

TRẦN ĐÌNH CHUNG

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Hòa Tiến, huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành an ninh, Thạc sĩ Luật học
Chức vụ: Đại tá, Phó Giám đốc Công an thành phố Đà Nẵng
Đoàn ĐBQH: TP Đà Nẵng
Đạt 79,99% số phiếu

Description: Vũ Thanh Chương

VŨ THANH CHƯƠNG

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Thụy Dân, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành trinh sát; Tiến sĩ chuyên ngành an ninh và trật tự xã hội
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Thành ủy; Bí thư Đảng ủy, Thiếu tướng, Giám đốc Công an thành phố Hải Phòng
Đoàn ĐBQH: TP Hải Phòng
Đạt 94,37% số phiếu

Description: Hoàng Anh Công

HOÀNG ANH CÔNG

Năm sinh: 1971
Quê quán: thị trấn Hưng Nhân, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật; Cử nhân Hành chính
Chức vụ: Bí thư Chi bộ Dân nguyện, Phó Trưởng Ban Dân nguyện thuộc Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Thái Nguyên
Đạt 77,90% số phiếu

Description: Nguyễn Thành Công

NGUYỄN THÀNH CÔNG

Năm sinh: 1984
Quê quán: xã Uy Nỗ, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh; Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Giám đốc Sở Công thương tỉnh Ninh Bình
Đoàn ĐBQH: Ninh Bình
Đạt 91,75%% số phiếu

Description: Trương Xuân Cừ

TRƯƠNG XUÂN CỪ

Năm sinh: 1960
Quê quán: thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Giáo dục học; Cử nhân Sư phạm Toán
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Phó Chủ tịch Trung ương Hội Người cao tuổi Việt Nam
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 76,58% số phiếu

Description: Chá A Của

CHÁ A CỦA

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành Chăn nuôi – Thú y; Thạc sĩ chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Phó Bí thư Đảng đoàn Hội đồng nhân dân tỉnh; Phó Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh Sơn La
Đoàn ĐBQH: Sơn La
Đạt 81,65% số phiếu

Description: Nguyễn Tân Cương

NGUYỄN TÂN CƯƠNG

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Tiên Ngoại, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quân sự
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Thượng tướng, Tổng Tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Bình Dương

Description: Bùi Văn Cường

BÙI VĂN CƯỜNG

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã Thăng Long, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kỹ thuật khoa học hàng hải, Thạc sĩ An toàn Hàng hải, Kỹ sư điều khiển tàu biển, Cử nhân Anh văn
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Tổng thư ký, Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Hải Dương
Đạt 89,71% số phiếu

Description: Hoàng Văn Cường

HOÀNG VĂN CƯỜNG

Năm sinh: 1963
Quê quán: xã Yên Cường, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Kinh tế; Thạc sĩ Xã hội học; Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Kinh tế quốc dân
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 76,70% số phiếu

Description: Lê Văn Cường

LÊ VĂN CƯỜNG

Năm sinh: 1978
Quê quán: xã Hoằng Đức, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Bác sĩ Y khoa; Thạc sĩ Kế hoạch và chính sách y tế; Tiến sĩ Y học
Chức vụ: Bác sĩ Y khoa, Phó Giám đốc Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 89,71% số phiếu

Description: Lương Cường

LƯƠNG CƯỜNG

Năm sinh: 1957
Quê quán: phường Dữu Lâu, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Đại tướng, Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội Nhân dân Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 97,72% số phiếu

Description: Ngô Chí Cường

NGÔ CHÍ CƯỜNG

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Nguyệt Hóa, huyện Châu Thành, tỉnh Trà Vinh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế chính trị, Cử nhân Hành chính học
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Trà Vinh
Đoàn ĐBQH: Trà Vinh
Đạt 75,55% số phiếu

Description: Nguyễn Mạnh Cường

NGUYỄN MẠNH CƯỜNG

Năm sinh: 1967
Quê quán: phường Trần Hưng Đạo, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật; Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Tư pháp của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Quảng Bình
Đạt 91,82% số phiếu

Description: Nguyễn Phú Cường

NGUYỄN PHÚ CƯỜNG

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Tân Phước Khánh, huyện Tân Uyên (nay là phường Tân Phước Khánh, thị xã Tân Uyên), tỉnh Bình Dương
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý kinh tế, Cử nhân Tài chính kế toán
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Đồng Nai
Đoàn ĐBQH: Đồng Nai
Đạt 74,97% số phiếu

Description: Quản Minh Cường

QUẢN MINH CƯỜNG

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật; Cử nhân Cảnh sát
Chức vụ: Phó Bí thư Tỉnh ủy Đồng Nai
Đoàn ĐBQH: Đồng Nai
Đạt 77,80% số phiếu

Description: Trần Chí Cường

TRẦN CHÍ CƯỜNG

Năm sinh: 1973
Quê quán: phường Hòa Hải, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quản trị kinh doanh du lịch-khách sạn, Cử nhân tiếng Anh; Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Thành ủy viên, Trưởng ban Kinh tế-Ngân sách, Hội đồng nhân dân thành phố Đà Nẵng
Đoàn ĐBQH: TP Đà Nẵng
Đạt 73,55% số phiếu

Description: Nguyễn Hữu Đàn

NGUYỄN HỮU ĐÀN

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Trung Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Trình độ chuyên môn: Đại học Quân sự chuyên ngành Chỉ huy tham mưu binh chủng hợp thành
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Thượng tá, Chỉ huy trưởng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Quảng Trị
Đoàn ĐBQH: Quảng Trị
Đạt 79,15% số phiếu

Description: Ngô Thanh Danh

NGÔ THANH DANH

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã Bình Nam, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, Cử nhân Lịch sử
Chức vụ: Bí thư Tỉnh ủy Đắk Nông
Đoàn ĐBQH: Đắk Nông
Đạt 88,4% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Danh

NGUYỄN VĂN DANH

Năm sinh: 1962
Quê quán: xã Long An, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Chính trị, Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Tiền Giang
Đoàn ĐBQH: Tiền Giang
Đạt 78,10% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Dành

NGUYỄN VĂN DÀNH

Năm sinh: 1966
Quê quán: phường Thới Hòa, ,thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh, Cử nhân Tài chính, Cử nhân Luật học
Chức vụ: Tỉnh ủy viên; Bí thư Thị ủy Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Đoàn ĐBQH: Bình Dương

Description: Châu Quỳnh Dao

CHÂU QUỲNH DAO

Năm sinh: 1977
Quê quán: phường An Bình, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm Ngữ văn; Thạc sĩ Quản lý giáo dục
Chức vụ: Hiệu trưởng Trường THPT dân tộc nội trú tỉnh Kiên Giang
Đoàn ĐBQH: Kiên Giang
Đạt 62,35% số phiếu

Description: Lê Quang Đạo

LÊ QUANG ĐẠO

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân ngành biên phòng
Chức vụ: Ủy viên Thường vụ Đảng ủy Bộ đội Biên phòng; Thiếu tướng, Phó Tư lệnh kiêm Tham mưu trưởng Bộ đội Biên phòng
Đoàn ĐBQH: Phú Yên
Đạt 73,91% số phiếu

Description: Nguyễn Xuân Dắt

NGUYỄN XUÂN DẮT

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Mỹ Phước, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành Quân sự
Chức vụ: Phó Bí thư Đảng ủy Quân khu 9, Trung tướng, Tư lệnh Quân khu 9
Đoàn ĐBQH: Sóc Trăng
Đạt 78,24% số phiếu

Description: Phạm Thị Hồng Diễm

PHẠM THỊ HỒNG DIỄM

Năm sinh: 1979
Quê quán: ấp Trà Ốt, Xã Thông Hòa, huyện Cầu Kè, tỉnh Trà Vinh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý; Kỹ sư nông học, Chính trị học
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ, Phó Giám đốc Sở Lao động-Thương binh và Xã hội tỉnh Trà Vinh; Giám đốc Quỹ Bảo trợ Trẻ em tỉnh Trà Vinh
Đoàn ĐBQH: Trà Vinh
Đạt 62,12% số phiếu

Description: Triệu Thị Ngọc Diễm

TRIỆU THỊ NGỌC DIỄM

Năm sinh: 1985
Quê quán: xã Phú Mỹ, huyện Mỹ Tú, tỉnh Sóc Trăng
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học; Cử nhân Sư phạm Ngữ văn
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Thị ủy Vĩnh Châu, Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân thị xã Vĩnh Châu, tỉnh Sóc Trăng
Đoàn ĐBQH: Sóc Trăng
Đạt 69,50% số phiếu

Description: Nguyễn Hồng Diên

NGUYỄN HỒNG DIÊN

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã Hồng Minh, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Quản lý hành chính công, Cử nhân Lịch sử-Giáo dục học, Cử nhân Tài chính-Kế toán
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bộ trưởng Bộ Công thương
Đoàn ĐBQH: TP Hải Phòng
Đạt 97,03% số phiếu

Description: Đàm Minh Diện

ĐÀM MINH DIỆN

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Hoàng Tung, huyện Hòa An, tỉnh Cao Bằng
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quân sự
Chức vụ: Đại tá, Chỉ huy trưởng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Cao Bằng
Đoàn ĐBQH: Cao Bằng
Đạt 69,03% số phiếu

Description: Hoàng Ngọc Định

HOÀNG NGỌC ĐỊNH

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Phong Quang, huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quân sự
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Đảng ủy, Phó Chỉ huy trưởng kiêm Tham mưu trưởng Bộ Chỉ huy Bộ đội Biên phòng tỉnh Hà Giang
Đoàn ĐBQH: Hà Giang
Đạt 89,42% số phiếu

Description: Nguyễn Khắc Định

NGUYỄN KHẮC ĐỊNH

Năm sinh: 1964
Quê quán: xã Hòa Bình, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật học, Cử nhân Luật quốc tế
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Phó Chủ tịch Quốc hội nước CHXHCH Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Thái Bình
Đạt 86,23% số phiếu

Description: Lâm Văn Đoan

LÂM VĂN ĐOAN

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Ninh Hiệp, huyện Gia Lâm, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành Xã hội học; Cử nhân Luật
Chức vụ: Trợ lý Ủy viên Bộ Chính trị, Bí thư Trung ương Đảng, Trưởng Ban Tổ chức Trung ương
Đoàn ĐBQH: Lâm Đồng
Đạt 77,48%% số phiếu

Description: Lương Quốc Đoàn

LƯƠNG QUỐC ĐOÀN

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Vũ An, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Chủ tịch Ban Chấp hành Trung ương Hội Nông dân Việt Nam
Đoàn ĐBQH: An Giang
Đạt 68,48% số phiếu

Description: Hoàng Thị Đôi

HOÀNG THỊ ĐÔI

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Mường Lạn, huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành Sư phạm Ngữ văn; Thạc sĩ chuyên ngành Quản lý Kinh tế
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Đảng đoàn Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh, Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Sơn La
Đoàn ĐBQH: Sơn La
Đạt 85,60% số phiếu

Description: Nguyễn Hữu Đông

NGUYỄN HỮU ĐÔNG

Năm sinh: 1972
Quê quán: phường Bạch Hạc, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật, Cử nhân Chính trị
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Sơn La
Đoàn ĐBQH: Sơn La
Đạt 90,33% số phiếu

Description: Trần Thị Thu Đông

TRẦN THỊ THU ĐÔNG

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật
Chức vụ: Chủ tịch Hội nghệ sĩ Nhiếp ảnh Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Bạc Liêu
Đạt 72,13% số phiếu

Description: Hà Sỹ Đồng

HÀ SỸ ĐỒNG

Năm sinh: 1964
Quê quán: xã Triệu Ái, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Lâm nghiệp, Cử nhân Lâm nghiệp
Chức vụ: Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh Quảng Trị
Đoàn ĐBQH: Quảng Trị
Đạt 80,97% số phiếu

Description: Bế Minh Đức

BẾ MINH ĐỨC

Năm sinh: 1974
Quê quán: Thị trấn Xuân Hòa, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý Kinh tế, Cử nhân Triết học
Chức vụ: Phó Trưởng Đoàn ĐBQH chuyên trách tỉnh Cao Bằng
Đoàn ĐBQH: Cao Bằng
Đạt 72,45% số phiếu

Description: Lưu Văn Đức

LƯU VĂN ĐỨC

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Phước Thái, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý công, Cử nhân Kinh tế, Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Hội đồng Dân tộc của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Đắk Lắk
Đạt 87,34% số phiếu

Description: Lý Đức

LÝ ĐỨC

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Lâm Kiết, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
Trình độ chuyên môn: Trung cấp Phật học
Chức vụ: Thượng tọa, Trụ trì Chùa Som Rong, thành phố Sóc Trăng, tỉnh Sóc Trăng
Đoàn ĐBQH: Sóc Trăng
Đạt 72,74% số phiếu

Description: Nguyễn Minh Đức

NGUYỄN MINH ĐỨC

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Minh Tân, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Giáo sư Khoa học An ninh, Tiến sĩ Luật Hiến pháp, Cử nhân Luật Điều tra hình sự
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 65,33% số phiếu

Description: Đào Ngọc Dung

ĐÀO NGỌC DUNG

Năm sinh: 1962
Quê quán: xã Nhân Mỹ, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý Hành chính công, Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bộ trưởng Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 92,06% số phiếu

Description: Đinh Thị Ngọc Dung

ĐINH THỊ NGỌC DUNG

Năm sinh: 1985
Quê quán: phường Cẩm Thượng, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Công nghệ may và thời trang
Chức vụ: Nhân viên Phòng Dạy nghề-Lao động trị liệu, Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh Hải Dương
Đoàn ĐBQH: Hải Dương
Đạt 76,42% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Thu Dung

NGUYỄN THỊ THU DUNG

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Nguyên Xá, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Bác sĩ Y khoa; Tiến sĩ Y khoa
Chức vụ: Hiệu trưởng Trường Cao đẳng Y tế Thái Bình
Đoàn ĐBQH: Thái Bình
Đạt 75,90% số phiếu

Description: Phan Thị Mỹ Dung

PHAN THỊ MỸ DUNG

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật Hiến pháp, Cử nhân sư phạm Ngữ văn
Chức vụ: Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh Long An
Đoàn ĐBQH: Long An

Description: Thái Quỳnh Mai Dung

THÁI QUỲNH MAI DUNG

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Đức Lâm, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân tiếng Anh; Thạc sĩ Chính sách công; Tiến sĩ Kinh tế
Chức vụ: Trưởng Ban Đối ngoại Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Vĩnh Phúc
Đạt 82,81% số phiếu

Description: Đinh Tiến Dũng

ĐINH TIẾN DŨNG

Năm sinh: 1961
Quê quán: xã Ninh Giang, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Bí thư Thành ủy Hà Nội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 91,25% số phiếu

Description: Đinh Việt Dũng

ĐINH VIỆT DŨNG

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Khánh An, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Bí thư Huyện ủy Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
Đoàn ĐBQH: Ninh Bình
Đạt 95,50% số phiếu

Description: Hoàng Trung Dũng

HOÀNG TRUNG DŨNG

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Chính trị học, Cử nhân Sư phạm ngữ văn
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Hà Tĩnh
Đoàn ĐBQH: Hà Tĩnh
Đạt 97,11% số phiếu

Description: Khuất Việt Dũng

KHUẤT VIỆT DŨNG

Năm sinh: 1959
Quê quán: xã Đại Đồng, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Điều khiển học kỹ thuật; Kỹ sư quân sự về tên lửa, Cử nhân luật
Chức vụ: Trung tướng, Phó Chủ tịch Hội Cựu chiến binh Việt Nam
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 74,69% số phiếu

Description: Lê Văn Dũng

LÊ VĂN DŨNG

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Quế Bình, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế nông nghiệp
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Quảng Nam
Đoàn ĐBQH: Quảng Nam
Đạt 86,18% số phiếu

Description: Nguyễn Chí Dũng

NGUYỄN CHÍ DŨNG

Năm sinh: 1960
Quê quán: xã Mai Phụ, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Quản lý kinh tế, Đại học Giao thông ngành Máy xây dựng
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Đoàn ĐBQH: Quảng Trị
Đạt 86,88% số phiếu

Description: Nguyễn Đức Dũng

NGUYỄN ĐỨC DŨNG

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Đại Bản, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa học quân sự
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Đảng ủy Quân khu 3; Thiếu tướng, Phó Tư lệnh kiêm Tham mưu trưởng Quân khu 3
Đoàn ĐBQH: TP Hải Phòng
Đạt 93,42% số phiếu

Description: Nguyễn Hải Dũng

NGUYỄN HẢI DŨNG

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Liên Bảo, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Trưởng Ban Pháp chế HĐND tỉnh Nam Định
Đoàn ĐBQH: Nam Định
Đạt 83,87% số phiếu

Description: Phan Xuân Dũng

PHAN XUÂN DŨNG

Năm sinh: 1960
Quê quán: xã Đại Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Khoa học; Đại học chuyên ngành Cơ khí chế tạo máy
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng khóa X (dự khuyết), XI, XII; Chủ tịch Liên hiệp các Hội khoa học và Kỹ thuật Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Ninh Thuận
Đạt 79,36% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Dương

NGUYỄN VĂN DƯƠNG

Năm sinh: 1967
Quê quán: ấp Mỹ Hưng, xã Mỹ Phong, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Y học
Chức vụ: Đảng ủy viên, Phó Giám đốc Sở Y tế tỉnh Tiền Giang
Đoàn ĐBQH: Tiền Giang
Đạt 60,24% số phiếu

Description: Phạm Đại Dương

PHẠM ĐẠI DƯƠNG

Năm sinh: 1974
Quê quán: phường Đông Ngạc, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý Khoa học và Công nghệ, Cử nhân Hóa học, Cử nhân Ngân hàng
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Phú Yên
Đoàn ĐBQH: Phú Yên
Đạt 84,05% số phiếu

Description: Tráng A Dương

TRÁNG A DƯƠNG

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Tả Van Chư, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh; Cử nhân Kinh tế
Chức vụ: Quyền Vụ trưởng Vụ Địa phương II, Ủy ban Dân tộc
Đoàn ĐBQH: Hà Giang
Đạt 88,17% số phiếu

Description: Đỗ Đức Duy

ĐỖ ĐỨC DUY

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Thụy Văn, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Xây dựng dân dụng và công nghiệp
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Yên Bái
Đoàn ĐBQH: Yên Bái
Đạt 94,97% số phiếu

Description: Nguyễn Quốc Duyệt

NGUYỄN QUỐC DUYỆT

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Hồng Phong, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Cử nhân chuyên ngành Chỉ huy tham mưu Binh chủng hợp thành; đào tạo cấp chiến dịch-chiến lược
Chức vụ: Thiếu tướng, Tư lệnh Bộ Tư lệnh Thủ đô Hà Nội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 83,65% số phiếu

Description: Trần Đình Gia

TRẦN ĐÌNH GIA

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Yên Hồ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Chính trị học, Cử nhân Sư phạm Sinh học
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
Đoàn ĐBQH: Hà Tĩnh
Đạt 92,19% số phiếu

Description: Nguyễn Trường Giang

NGUYỄN TRƯỜNG GIANG

Năm sinh: 1971
Quê quán: phường Tân Hồng, thị xã Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Pháp luật của Quốc hội, Phó Tổng thư ký Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Đắk Nông
Đạt 82,35% số phiếu

Description: Phan Văn Giang

PHAN VĂN GIANG

Năm sinh: 1960
Quê quán: xã Hồng Quang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ chuyên ngành Khoa học quân sự
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Thượng tướng, Bộ trưởng Bộ Quốc phòng
Đoàn ĐBQH: Thái Nguyên
Đạt 88,68% số phiếu

Description: Tao Văn Giót

TAO VĂN GIÓT

Năm sinh: 1990
Quê quán: xã Bình Lư, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu
Trình độ chuyên môn: Đại học Nông lâm chuyên ngành Trồng trọt
Chức vụ: Bí thư Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu
Đoàn ĐBQH: Lai Châu
Đạt 81,33% số phiếu

Description: Rơ Châm H′Phik

RƠ CHÂM H′PHIK

Năm sinh: 1979
Quê quán: xã la Phí, huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành sư phạm ngữ văn
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Huyện ủy, Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện Chư Păh, tỉnh Gia Lai
Đoàn ĐBQH: Gia Lai
Đạt 75,42% số phiếu

Description: Đỗ Đức Hồng Hà

ĐỖ ĐỨC HỒNG HÀ

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Tân An, huyện Thanh Hà, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ chuyên ngành Luật Tư pháp; Cử nhân Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, Cử nhân Hành chính học
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Tư pháp của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 84,57% số phiếu

Description: Đỗ Thị Việt Hà

ĐỖ THỊ VIỆT HÀ

Năm sinh: 1978
Quê quán: Xã Danh Thắng, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành luật
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh Bắc Giang
Đoàn ĐBQH: Bắc Giang
Đạt 70,33% số phiếu

Description: Lê Thị Hà

LÊ THỊ HÀ

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Sơn An, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân chuyên ngành Khoa học, Cử nhân tiếng Anh, Thạc sĩ Quản lý Chính sách công
Chức vụ: Hàm Vụ trưởng Vụ Đối ngoại; Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Lào Cai
Đạt 91,19% số phiếu

Description: Lò Thị Việt Hà

LÒ THỊ VIỆT HÀ

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ cơ quan Văn phòng Quốc hội, Bí thư Chi bộ, Chánh Văn phòng Đảng -Đoàn thể, Văn phòng Quốc hội; Phó Chủ tịch Công đoàn Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Tuyên Quang
Đạt 68,84% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Hà

NGUYỄN THỊ HÀ

Năm sinh: 1990
Quê quán: xã Bình Định, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân chuyên ngành Sư phạm tiếng Anh
Chức vụ: Giáo viên Trường THPT Lương Tài, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
Đoàn ĐBQH: Bắc Ninh
Đạt 54,64% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Phú Hà

NGUYỄN THỊ PHÚ HÀ

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Cương Gián, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế
Chức vụ: Phó Chủ tịch Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp
Đoàn ĐBQH: Hòa Bình
Đạt 79,27% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Thu Hà

NGUYỄN THỊ THU HÀ

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Ninh Tiến, thành phố Ninh Bình, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Tâm lý học, Cử nhân Tâm lý giáo dục
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Ninh Bình
Đoàn ĐBQH: Ninh Bình
Đạt 98,38% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Thu Hà

NGUYỄN THỊ THU HÀ

Năm sinh: 1978
Quê quán: xã Tiên Lương, huyện Cẩm Khê, tỉnh Phú Thọ
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý kinh tế; Cử nhân Quản trị kinh doanh; Cử nhân Luật
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy Đầm Hà, tỉnh Quảng Ninh
Đoàn ĐBQH: Quảng Ninh
Đạt 85,19% số phiếu

Description: Nguyễn Việt Hà

NGUYỄN VIỆT HÀ

Năm sinh: 1985
Quê quán: xã Lăng Can, huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Quản lý Doanh nghiệp, Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ Khối Các cơ quan và Doanh nghiệp tỉnh, Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, Chi nhánh tỉnh Tuyên Quang
Đoàn ĐBQH: Tuyên Quang
Đạt 76,40% số phiếu

Description: Trần Thị Nhị Hà

TRẦN THỊ NHỊ HÀ

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Xuân Hồng, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Y học; Bác sĩ đa khoa, Cử nhân Luật, Cử nhân Ngôn ngữ Anh
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Sở Y tế thành phố Hà Nội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 74,62% số phiếu

Description: Vũ Hải Hà

VŨ HẢI HÀ

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Hải Anh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý chính sách công, Cử nhân Ngôn ngữ Tiếng Anh, Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Chủ nhiệm Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Đồng Nai
Đạt 74,87% số phiếu

Description: Tạ Văn Hạ

TẠ VĂN HẠ

Năm sinh: 1970
Quê quán: thị trấn Bích Động, huyện Việt Yên, tỉnh Bắc Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý Kinh tế, Cử nhân Luật, Kỹ sư Điện
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Quảng Nam
Đạt 71,85% số phiếu

Description: Dương Ngọc Hải

DƯƠNG NGỌC HẢI

Năm sinh: 1967
Quê quán: phường Tân Khánh, thành phố Tân An, tỉnh Long An
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật, Cử nhân Kinh tế
Chức vụ: Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 62,15% số phiếu

Description: Lê Hoàng Hải

LÊ HOÀNG HẢI

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Lam Sơn, huyện Đô Lương, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Công nghệ thông tin; Cử nhân Luật; Kỹ sư Tin học
Chức vụ: Giám đốc Trung tâm Tin học, Văn phòng Quốc hội; Ủy viên Ban Thư ký của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Đồng Nai
Đạt 74,46% số phiếu

Description: Lê Khánh Hải

LÊ KHÁNH HẢI

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Triệu Thành, huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Chính trị
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước
Đoàn ĐBQH: Nam Định
Đạt 82,76% số phiếu

Description: Lê Ngọc Hải

LÊ NGỌC HẢI

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quân sự
Chức vụ: Phó Tư lệnh kiêm Tham mưu trưởng Quân khu 5
Đoàn ĐBQH: Đắk Lắk
Đạt 86,35% số phiếu

Description: Mai Văn Hải

MAI VĂN HẢI

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Nga Trung, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Nông nghiệp, Tiến sĩ Quản lý Kinh tế
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Phó Bí thư Đảng ủy Khối cơ quan và doanh nghiệp tỉnh Thanh Hóa
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 93,94% số phiếu

Description: Ngô Đông Hải

NGÔ ĐÔNG HẢI

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Phước Hưng, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Điện tử-Viễn thông, Cử nhân Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Thái Bình
Đoàn ĐBQH: Thái Bình
Đạt 90,17% số phiếu

Description: Nguyễn Đức Hải

NGUYỄN ĐỨC HẢI

Năm sinh: 1961
Quê quán: xã Tam Xuân, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế ngành Tài chính-Tín dụng
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Phó Chủ tịch Quốc hội nước CHXHCH Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Quảng Nam
Đạt 80,97% số phiếu

Description: Nguyễn Thanh Hải

NGUYỄN THANH HẢI

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Phước Lý, huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Chính trị học; Cử nhân Tài chính kế toán các doanh nghiệp, Hành chính học
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Long An
Đoàn ĐBQH: Long An

Description: Nguyễn Thanh Hải

NGUYỄN THANH HẢI

Năm sinh: 1970
Quê quán: phường Hàng Bài, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Vật lý
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Thái Nguyên
Đoàn ĐBQH: Thái Nguyên
Đạt 85,86% số phiếu

Description: Nguyễn Thanh Hải

NGUYỄN THANH HẢI

Năm sinh: 1972
Quê quán: phường Thủy Phương, thị xã Hương Thủy, tỉnh Thừa Thiên – Huế
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật kinh tế
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Ban Cán sự đảng, Kiểm sát viên cao cấp, Phó Bí thư Đảng ủy, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Thừa Thiên – Huế
Đoàn ĐBQH: Thừa Thiên Huế
Đạt 73,85% số phiếu

Description: Nguyễn Quốc Hận

NGUYỄN QUỐC HẬN

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã An Xuyên, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước; Cử nhân Kinh tế nông nghiệp
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn phụ trách Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Cà Mau
Đoàn ĐBQH: Cà Mau
Đạt 79,74% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Hận

NGUYỄN VĂN HẬN

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Vĩnh Thanh, huyện Phước Long, tỉnh Bạc Liêu
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Cảnh sát nhân dân; Tiến sĩ Luật về Tội phạm học và phòng ngừa tội phạm
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Đại tá, Phó Giám đốc Công an tỉnh Bạc Liêu
Đoàn ĐBQH: Bạc Liêu
Đạt 80,26% số phiếu

Description: Đỗ Thị Thu Hằng

ĐỖ THỊ THU HẰNG

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Liêm Chung, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh doanh quốc tế; Cử nhân Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Chủ tịch Hội đồng Quản trị Tổng Công ty cổ phần Phát triển Khu công nghiệp
Đoàn ĐBQH: Đồng Nai
Đạt 78,57% số phiếu

Description: Trần Thị Thu Hằng

TRẦN THỊ THU HẰNG

Năm sinh: 1982
Quê quán: xã Đức Trường, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm ngữ văn
Chức vụ: Phó Chánh Văn phòng Sở Văn hóa-Thể thao và Du lịch tỉnh Đắk Nông
Đoàn ĐBQH: Đắk Nông
Đạt 53,1% số phiếu

Description: Lý Tiết Hạnh

LÝ TIẾT HẠNH

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Phước Lộc, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý giáo dục, Cử nhân Ngữ văn, Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn ĐBQH tỉnh Bình Định
Đoàn ĐBQH: Bình Định
Đạt 56,97% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Hồng Hạnh

NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Hàm Chính, huyện Hàm Thuận Bắc, tỉnh Bình Thuận
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Đảng ủy viên, Phó Giám đốc Sở Tư pháp Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 54,66% số phiếu

Description: Hà Hồng Hạnh

HÀ HỒNG HẠNH

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Vĩnh Hiệp, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Kinh tế thủy sản
Chức vụ: Phó Chủ tịch Hội Nông dân tỉnh Khánh Hòa
Đoàn ĐBQH: Khánh Hòa
Đạt 59,44% số phiếu

Description: Đoàn Thị Hảo

ĐOÀN THỊ HẢO

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Quang Lang, huyện Chi Lăng, tỉnh Lạng Sơn
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý giáo dục; Cử nhân Sư phạm Ngữ văn; Cử nhân Công đoàn
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Thái Nguyên
Đoàn ĐBQH: Thái Nguyên
Đạt 70,44% số phiếu

Description: Trần Hữu Hậu

TRẦN HỮU HẬU

Năm sinh: 1960
Quê quán: xã Phước Thạnh, huyện Gò Dầu, tỉnh Tây Ninh
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí, Cử nhân Kinh tế, Cử nhân Luật
Chức vụ: Luật sư, Hội viên Hội Luật gia tỉnh Tây Ninh; Phó Tổng Thư ký Hiệp hội Điều Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Tây Ninh
Đạt 56,17% số phiếu

Description: Đỗ Mạnh Hiến

ĐỖ MẠNH HIẾN

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Đặng Cương, huyện An Dương, thành phố Hải Phòng
Trình độ chuyên môn: Đại học Thanh vận; Cử nhân Luật, Cử nhân Hành chính; Thạc sĩ Chính trị học
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Thành ủy Hải Phòng
Đoàn ĐBQH: TP Hải Phòng
Đạt 97,17% số phiếu

Description: Hoàng Thị Thu Hiền

HOÀNG THỊ THU HIỀN

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Nghi Diên, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Ngoại ngữ tiếng Anh; Thạc sĩ Lịch sử
Chức vụ: Phó Bí thư Đảng đoàn Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Nghệ An, Phó Bí thư Chi bộ cơ quan Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Nghệ An, Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Nghệ An
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 79,48% số phiếu

Description: Trần Thị Hiền

TRẦN THỊ HIỀN

Năm sinh: 1974
Quê quán: xóm 4, thôn Gốm, xã Thụy Lôi, huyện Kim Bảng, tỉnh Hà Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Giám đốc Công ty Xây dựng và Phát triển kỹ thuật Hà Nam
Đoàn ĐBQH: Hà Nam
Đạt 90,41% số phiếu

Description: Đỗ Đức Hiển

ĐỖ ĐỨC HIỂN

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Hồng Thái, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật, Cử nhân Tiếng Anh
Chức vụ: Vụ trưởng Vụ Pháp luật hình sự-Hành chính, Bộ Tư pháp
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 60,28% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Hiển

NGUYỄN VĂN HIỂN

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Ninh Hải, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Viện trưởng Viện Nghiên cứu Lập pháp thuộc Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Lâm Đồng
Đạt 85,73%% số phiếu

Description: Phạm Như Hiệp

PHẠM NHƯ HIỆP

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã Vinh Hiền, huyện Phú Lộc, tỉnh Thừa Thiên – Huế
Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ Y khoa; Bác sĩ chuyên khoa II ngoại tiêu hóa
Chức vụ: Giám đốc Bệnh viện Trung ương Huế
Đoàn ĐBQH: Thừa Thiên Huế
Đạt 72,89% số phiếu

Description: Hoàng Minh Hiếu

HOÀNG MINH HIẾU

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Phong Thịnh, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Ngoại ngữ; Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Đảng ủy, Trưởng Ban Tuyên giáo Đảng ủy cơ quan Văn phòng Quốc hội; Bí thư Chi bộ, Vụ trưởng Vụ Thông tin; Ủy viên Ban Thư ký Quốc hội; Phó Chi hội trưởng Chi hội Luật gia Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 91,25% số phiếu

Description: Lê Tất Hiếu

LÊ TẤT HIẾU

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Vũ Di, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật, Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Kiểm sát viên cao cấp, Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh Vĩnh Phúc
Đoàn ĐBQH: Vĩnh Phúc
Đạt 82,63% số phiếu

Description: Nguyễn Lân Hiếu

NGUYỄN LÂN HIẾU

Năm sinh: 1972
Quê quán: phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Y khoa, Bác sĩ chuyên ngành Tim mạch (trên đại học)
Chức vụ: Giám đốc Bệnh viện Đại học Y Hà Nội
Đoàn ĐBQH: Bình Định
Đạt 69,25% số phiếu

Description: Phan Đức Hiếu

PHAN ĐỨC HIẾU

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Vũ Di, huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Phó Bí thư Đảng ủy, Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Đoàn ĐBQH: Thái Bình
Đạt 70,61% số phiếu

Description: Lê Văn Hiệu

LÊ VĂN HIỆU

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Đồng Lạc, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý khoa học và công nghệ, quản lý kinh tế; Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Hải Dương
Đoàn ĐBQH: Hải Dương
Đạt 84,33% số phiếu

Description: Mai Thị Phương Hoa

MAI THỊ PHƯƠNG HOA

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Liêm Hải, huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Tư pháp của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Nam Định
Đạt 82,96% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Mai Hoa

NGUYỄN THỊ MAI HOA

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Hưng Xuân, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Ngữ văn, Cử nhân chuyên ngành Sư phạm
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Đồng Tháp
Đạt 58,09% số phiếu

Description: Phạm Văn Hòa

PHẠM VĂN HÒA

Năm sinh: 1962
Quê quán: Phường Tân Quy Đông, thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Khoa học giáo dục, Cử nhân Quản trị Kinh doanh
Chức vụ: Phó Chủ tịch Hội Luật gia tỉnh Đồng Tháp
Đoàn ĐBQH: Đồng Tháp
Đạt 66,77% số phiếu

Description: Bùi Thị Minh Hoài

BÙI THỊ MINH HOÀI

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã Thanh Tân, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật, Cử nhân Kinh tế
Chức vụ: Bí thư Trung ương Đảng; Trưởng Ban Dân vận Trung ương
Đoàn ĐBQH: Đắk Lắk
Đạt 89,04% số phiếu

Description: Lê Minh Hoan

LÊ MINH HOAN

Năm sinh: 1961
Quê quán: xã Mỹ Trà, thành phố Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế, Cử nhân Kiến trúc
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Đoàn ĐBQH: Đồng Tháp
Đạt 78,82% số phiếu

Description: Bùi Sỹ Hoàn

BÙI SỸ HOÀN

Năm sinh: 1975
Quê quán: phường Quang Trung, thành phố Hải Dương, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật; Cử nhân Luật kinh tế, tiếng Anh
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh Hải Dương
Đoàn ĐBQH: Hải Dương
Đạt 67,82% số phiếu

Description: Lại Văn Hoàn

LẠI VĂN HOÀN

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Tân Hòa, huyện Vũ Thư, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư đường bộ, Cử nhân kinh tế
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Ủy viên Ban cán sự Đảng Ủy ban nhân dân tỉnh, Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Thái Bình
Đoàn ĐBQH: Thái Bình
Đạt 84,72% số phiếu

Description: Lê Thanh Hoàn

LÊ THANH HOÀN

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Bắc Lương, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật, Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Phó Vụ trưởng Vụ Pháp luật, Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 89,67% số phiếu

Description: Nguyễn Công Hoàng

NGUYỄN CÔNG HOÀNG

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Huống Thượng, huyện Đồng Hỷ, thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ ngành Vệ sinh xã hội học và Tổ chức y tế; Bác sĩ Đa khoa
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy Bệnh viện, Giám đốc Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Đoàn ĐBQH: Thái Nguyên
Đạt 74,74% số phiếu

Description: Nguyễn Minh Hoàng

NGUYỄN MINH HOÀNG

Năm sinh: 1960
Quê quán: phường 12, quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
Chức vụ: Thiếu tướng, Chủ tịch Hội Cựu chiến binh Thành phố Hồ Chí Minh, Ủy viên Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 60,17% số phiếu

Description: Nguyễn Chu Hồi

NGUYỄN CHU HỒI

Năm sinh: 1952
Quê quán: xã Bình Minh, huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Địa hóa học; Phó Giáo sư, Tiến sĩ Khoa học tự nhiên
Chức vụ: Phó Chủ tịch thường trực Hội Nghề cá Việt Nam; Chuyên gia tư vấn độc lập; Ủy viên Hội đồng trung ương của Liên hiệp các Hội Khoa học-Kỹ thuật Việt Nam (VUSTA); Ủy viên thường trực Hội Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam (VACNE) kiêm Chủ tịch Hội Bảo vệ môi trường biển (VAMEN) trực thuộc VACNE
Đoàn ĐBQH: TP Hải Phòng
Đạt 87,35% số phiếu

Description: Võ Văn Hội

VÕ VĂN HỘI

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Lương Hòa, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
Trình độ chuyên môn: Đại học Quân sự
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Đại tá, Chỉ huy trưởng Bộ chỉ huy quân sự tỉnh Bến Tre
Đoàn ĐBQH: Bến Tre
Đạt 62,31% số phiếu

Description: Hà Sỹ Huân

HÀ SỸ HUÂN

Năm sinh: 1978
Quê quán: xã Yên Phong, huyện Chợ Đồn, tỉnh Bắc Kạn
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Lâm nghiệp
Chức vụ: Bí thư Huyện ủy Ba Bể, tỉnh Bắc Kạn
Đoàn ĐBQH: Bắc Kạn
Đạt 59,34% số phiếu

Description: Nguyễn Quang Huân

NGUYỄN QUANG HUÂN

Năm sinh: 1964
Quê quán: xã Thụy Duyên, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh; Kỹ sư chế tạo máy, Kỹ sư Quản trị doanh nghiệp
Chức vụ: Phó Chủ tịch Hội, Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Bình Dương

Description: Lý Văn Huấn

LÝ VĂN HUẤN

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Phú Xuyên, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Ban Cán sự Đảng, Kiểm sát viên trung cấp, Phó Viện trưởng Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh Thái Nguyên
Đoàn ĐBQH: Thái Nguyên
Đạt 57,73% số phiếu

Description: U Huấn

U HUẤN

Năm sinh: 1980
Quê quán: xã Đăk Ui, huyện Đăk Hà, tỉnh Kon Tum
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Hành chính công, Cử nhân Tài chính-Tín dụng
Chức vụ: Ủy viên dự khuyết Trung ương Đảng; Trưởng Ban Nội chính Tỉnh ủy Kon Tum
Đoàn ĐBQH: Kon Tum
Đạt 90,83% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Huế

NGUYỄN THỊ HUẾ

Năm sinh: 1984
Quê quán: xã Dương Quang, thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Hành chính học
Chức vụ: Thành ủy viên, Phó Chủ tịch UBND thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn
Đoàn ĐBQH: Bắc Kạn
Đạt 58,14% số phiếu

Description: Phạm Thị Minh Huệ

PHẠM THỊ MINH HUỆ

Năm sinh: 1984
Quê quán: xã Thái Phúc, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật Tư pháp
Chức vụ: Phó Bí thư Đảng ủy Sở Tư pháp, Phó Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh Sóc Trăng
Đoàn ĐBQH: Sóc Trăng
Đạt 51,53% số phiếu

Description: Vương Đình Huệ

VƯƠNG ĐÌNH HUỆ

Năm sinh: 1957
Quê quán: xã Nghi Xuân, huyện Nghi Lộc, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ Kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Chủ tịch Quốc hội khóa XIV (từ 31/3/2021)
Đoàn ĐBQH: TP Hải Phòng
Đạt 99,89% số phiếu

Description: Lê Mạnh Hùng

LÊ MẠNH HÙNG

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Hiệp Cường, huyện Kim Động, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ chuyên ngành Hóa học Hóa dầu và Xúc tác hữu cơ, Thạc sĩ Công nghệ Hóa dầu
Chức vụ: Thành viên Hội đồng Thành viên, Tổng Giám đốc Tập đoàn Dầu khí Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Cà Mau
Đạt 72,42% số phiếu

Description: Lữ Văn Hùng

LỮ VĂN HÙNG

Năm sinh: 1963
Quê quán: xã Tân Thành, thành phố Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quân sự
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Bạc Liêu
Đoàn ĐBQH: Bạc Liêu
Đạt 79,59% số phiếu

Description: Lương Văn Hùng

LƯƠNG VĂN HÙNG

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Quế Bình, huyện Hiệp Đức, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật hành chính
Chức vụ: Ủy viên Ban Cán sự Đảng, Phó Chánh án Tòa án nhân dân tỉnh Quảng Ngãi
Đoàn ĐBQH: Quảng Ngãi
Đạt 77,83% số phiếu

Description: Nguyễn Mạnh Hùng

NGUYỄN MẠNH HÙNG

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Nhật Tân, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị Marketing; Cử nhân Tài chính, Cử nhân Tiếng Anh
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực, Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy Ủy ban Quản lý vốn Nhà nước tại doanh nghiệp
Đoàn ĐBQH: TP Cần Thơ
Đạt 63,40% số phiếu

Description: Nguyễn Quốc Hùng

NGUYỄN QUỐC HÙNG

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Cao Nhân, huyện Thủy Nguyên, thành phố Hải Phòng
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật, chính trị
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy; Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Công an tỉnh Hà Nam
Đoàn ĐBQH: Hà Nam
Đạt 93% số phiếu

Description: Nguyễn Tâm Hùng

NGUYỄN TÂM HÙNG

Năm sinh: 1969
Quê quán: phường Tam Thuận, quận Thanh Khê, thành phố Đà Nẵng
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành quân sự
Chức vụ: Đại tá, Chỉ huy trưởng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Đoàn ĐBQH: Bà Rịa – Vũng Tàu
Đạt 70,38% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Hùng

NGUYỄN VĂN HÙNG

Năm sinh: 1961
Quê quán: xã Trung Nam, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Triết học, Cử nhân Thanh vận, Cử nhân Kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Đoàn ĐBQH: Kon Tum
Đạt 93,39% số phiếu

Description: Triệu Thế Hùng

TRIỆU THẾ HÙNG

Năm sinh: 1971
Quê quán: Xã Tân Triều, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư; Tiến sĩ Văn hóa học; Cử nhân Sư phạm văn hóa nghệ thuật
Chức vụ: Phó Bí thư Tỉnh ủy Hải Dương
Đoàn ĐBQH: Hải Dương
Đạt 89,55% số phiếu

Description: Vũ Xuân Hùng

VŨ XUÂN HÙNG

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Quảng Trung, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa học quân sự
Chức vụ: Phó Tham mưu trưởng Bộ Tư lệnh Quân khu 4
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 90,50% số phiếu

Description: Lê Minh Hưng

LÊ MINH HƯNG

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Sơn Tân, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Chính sách công
Chức vụ: Bí thư Trung ương Đảng; Chánh Văn phòng Trung ương Đảng
Đoàn ĐBQH: Hà Tĩnh
Đạt 96,74% số phiếu

Description: Nguyễn Hải Hưng

NGUYỄN HẢI HƯNG

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Hồng Quang, huyện Nam Trực, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quân sự
Chức vụ: Trung tướng, Phó Chủ nhiệm Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Hải Dương
Đạt 75,15% số phiếu

Description: Đàng Thị Mỹ Hương

ĐÀNG THỊ MỸ HƯƠNG

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Phước Hữu, huyện Ninh Phước, tỉnh Ninh Thuận
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý Giáo dục, Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Trưởng ban Văn hóa-Xã hội HĐND tỉnh Ninh Thuận
Đoàn ĐBQH: Ninh Thuận
Đạt 77,72% số phiếu

Description: Quàng Văn Hương

QUÀNG VĂN HƯƠNG

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế Nông nghiệp, Cử nhân chuyên ngành Quản lý đất đai
Chức vụ: Phó Chủ tịch Hội đồng Dân tộc của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Sơn La
Đạt 82,58% số phiếu

Description: Siu Hương

SIU HƯƠNG

Năm sinh: 1983
Quê quán: xã Ia Yeng, huyện Phú Thiện, tỉnh Gia Lai
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành luật
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Chi bộ 2 Đảng bộ Văn phòng Hội đồng nhân dân tỉnh; Trưởng Ban Văn hoá – Xã hội, Hội đồng nhân dân tỉnh; Trưởng Ban nữ công, Công đoàn cơ sở Văn phòng Hội đồng nhân dân tỉnh Gia Lai
Đoàn ĐBQH: Gia Lai
Đạt 80,70% số phiếu

Description: Trần Thị Thanh Hương

TRẦN THỊ THANH HƯƠNG

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Bình Thạnh Đông, huyện Gò Công, tỉnh Tiền Giang
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Báo chí
Chức vụ: Trưởng Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy An Giang
Đoàn ĐBQH: An Giang
Đạt 75,69% số phiếu

Description: Vũ Thị Liên Hương

VŨ THỊ LIÊN HƯƠNG

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Bình Phước, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Hóa học; Cử nhân Sư phạm hóa học
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Hiệu trưởng Trường Trung học phổ thông chuyên Lê Khiết, tỉnh Quảng Ngãi
Đoàn ĐBQH: Quảng Ngãi
Đạt 74,65% số phiếu

Description: Vương Thị Hương

VƯƠNG THỊ HƯƠNG

Năm sinh: 1988
Quê quán: xã Bản Phùng, huyện Hoàng Su Phì, tỉnh Hà Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý kinh tế
Chức vụ: Chuyên viên Phòng Tài chính – Kế hoạch huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang
Đoàn ĐBQH: Hà Giang
Đạt 90,74% số phiếu

Description: Hoàng Văn Hữu

HOÀNG VĂN HỮU

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Đàm Thủy, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quân sự
Chức vụ: Thiếu tướng, Phó Tư lệnh Quân khu 1
Đoàn ĐBQH: Bắc Kạn
Đạt 52,99% số phiếu

Description: Đặng Ngọc Huy

ĐẶNG NGỌC HUY

Năm sinh: 1975
Quê quán: thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật; Cử nhân Luật kinh tế
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Quảng Ngãi
Đoàn ĐBQH: Quảng Ngãi
Đạt 79,71% số phiếu

Description: Lê Quang Huy

LÊ QUANG HUY

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Vân Canh, huyện Hoài Đức, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Công nghệ thông tin, Kỹ sư Xây dựng dân dụng
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Chủ nhiệm Ủy ban Khoa học Công nghệ và Môi trường của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Bình Thuận
Đạt 69,12% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Huy

NGUYỄN VĂN HUY

Năm sinh: 1979
Quê quán: xã Hòa Bình, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân ngữ văn; Cử nhân Luật kinh tế-hành chính; Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
Đoàn ĐBQH: Thái Bình
Đạt 82,42% số phiếu

Description: Triệu Quang Huy

TRIỆU QUANG HUY

Năm sinh: 1973
Quê quán: Xã Bình Phúc, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành Tài chính-Kế toán; Thạc sĩ chuyên ngành Kinh tế
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Trưởng ban Kinh tế – Ngân sách, Hội đồng nhân dân tỉnh Lạng Sơn
Đoàn ĐBQH: Lạng Sơn
Đạt 82,40% số phiếu

Description: Trương Quốc Huy

TRƯƠNG QUỐC HUY

Năm sinh: 1970
Quê quán: thị trấn Lâm, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý kinh tế; Cử nhân Kinh tế lao động
Chức vụ: Phó Bí thư Tỉnh ủy, Bí thư Ban Cán sự đảng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hà Nam
Đoàn ĐBQH: Hà Nam
Đạt 96,04% số phiếu

Description: Phúc Bình Niê Kdăm

PHÚC BÌNH NIÊ KDĂM

Năm sinh: 1983
Quê quán: thị trấn Ea Pôk, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý công, Cử nhân Kinh tế, Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Đắk Lắk
Đoàn ĐBQH: Đắk Lắk
Đạt 81,78% số phiếu

Description: Y Thanh Hà Niê Kđăm

Y THANH HÀ NIÊ KĐĂM

Năm sinh: 1973
Quê quán: thị trấn Ea Pốk, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý công
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Đảng ủy Khối Doanh nghiệp Trung ương
Đoàn ĐBQH: Gia Lai
Đạt 85,18% số phiếu

Description: Nguyễn Đăng Khải

NGUYỄN ĐĂNG KHẢI

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Phú Lộc, huyện Phù Ninh, tỉnh Phú Thọ
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quân sự
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Đảng ủy Quân khu 2; Thiếu tướng, Phó Tư lệnh kiêm Tham mưu trưởng, Quân khu 2
Đoàn ĐBQH: Phú Thọ
Đạt 84,26% số phiếu

Description: Trần Văn Khải

TRẦN VĂN KHẢI

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Phan Sào Nam, huyện Phù Cừ, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ quy hoạch vùng và đô thị; Cử nhân Kiến trúc
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ Tổng Liên đoàn lao động Việt Nam, Bí thư Chi bộ, Trưởng Ban quản lý Dự án thiết chế Công đoàn; Ủy viên Đoàn Chủ tịch Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Hà Nam
Đạt 90,11% số phiếu

Description: Lê Văn Khảm

LÊ VĂN KHẢM

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Lãng Ngâm, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Nhân học; Thạc sĩ Y xã hội học; Bác sĩ đa khoa
Chức vụ: Bí thư Chi bộ, Vụ trưởng Vụ Bảo hiểm y tế, Bộ Y tế
Đoàn ĐBQH: Bình Dương

Description: Nguyễn Đình Khang

NGUYỄN ĐÌNH KHANG

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Song Hồ (nay là thị trấn Hồ), huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý Kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Chủ tịch Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Ninh Thuận
Đạt 84,48% số phiếu

Description: Mai Khanh

MAI KHANH

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Gia Phong, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Chánh án Tòa án nhân dân tỉnh Ninh Bình
Đoàn ĐBQH: Ninh Bình
Đạt 90.28%% số phiếu

Description: Đặng Quốc Khánh

ĐẶNG QUỐC KHÁNH

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Tiên Điền (nay là thị trấn Tiên Điền), huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Quản lý đô thị và công trình, Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Hà Giang
Đoàn ĐBQH: Hà Giang
Đạt 96,29% số phiếu

Description: Đỗ Huy Khánh

ĐỖ HUY KHÁNH

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý giáo dục, Cử nhân Ngữ văn, Cử nhân Giáo dục Chính trị
Chức vụ: Phó Bí thư Đảng ủy, Phó Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Đồng Nai
Đoàn ĐBQH: Đồng Nai
Đạt 76,74% số phiếu

Description: Hoàng Quốc Khánh

HOÀNG QUỐC KHÁNH

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Khâm Thành, huyện Trùng Khánh, tỉnh Cao Bằng
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật kinh tế
Chức vụ: Trưởng Ban chuyên trách Ban Pháp chế Hội đồng nhân dân tỉnh Lai Châu
Đoàn ĐBQH: Lai Châu
Đạt 85,27% số phiếu

Description: Trần Ngọc Khánh

TRẦN NGỌC KHÁNH

Năm sinh: 1964
Quê quán: phường Ninh Giang, thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Khánh Hòa
Đạt 84,99% số phiếu

Description: Vũ Huy Khánh

VŨ HUY KHÁNH

Năm sinh: 1974
Quê quán: phường Minh Tân, thị xã Kinh Môn, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Đại tá, Phó Cục trưởng Cục Pháp chế và Cải cách hành chính, tư pháp, Bộ Công an
Đoàn ĐBQH: Bình Dương

Description: Bùi Mạnh Khoa

BÙI MẠNH KHOA

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Ngọc Trạo, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật, Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Cục trưởng Cục Thi hành án dân sự tỉnh Thanh Hóa
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 92,31% số phiếu

Description: Phạm Thị Kiều

PHẠM THỊ KIỀU

Năm sinh: 1981
Quê quán: xã Phổ Phong, huyện Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Trình độ chuyên môn: Bác sĩ Chuyên khoa I Nội
Chức vụ: Phó Trưởng khoa Khoa khám sức khỏe cán bộ, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Đắk Nông
Đoàn ĐBQH: Đắk Nông
Đạt 62,29% số phiếu

Description: Võ Văn Kim

VÕ VĂN KIM

Năm sinh: 1953
Quê quán: xã Bình Giang, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật, Cao cấp Thanh vận
Chức vụ: Chủ tịch Trung ương Hội Cựu Thanh niên xung phong Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Nam Định
Đạt 76,50% số phiếu

Description: Lê Thị Thanh Lam

LÊ THỊ THANH LAM

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Hòa Bình, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế
Chức vụ: Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Liên đoàn Lao động tỉnh Hậu Giang
Đoàn ĐBQH: Hậu Giang
Đạt 61,38% số phiếu

Description: Trần Thị Thanh Lam

TRẦN THỊ THANH LAM

Năm sinh: 1979
Quê quán: xã Châu Hoà, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Xã hội học
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách, phụ trách Đoàn ĐBQH tỉnh Bến Tre
Đoàn ĐBQH: Bến Tre
Đạt 63,46% số phiếu

Description: Chẩu Văn Lâm

CHẨU VĂN LÂM

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Khuôn Hà, huyện Lâm Bình, tỉnh Tuyên Quang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh; Cử nhân Chăn nuôi thú y
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Tuyên Quang
Đoàn ĐBQH: Tuyên Quang
Đạt 87,63% số phiếu

Description: Tô Lâm

TÔ LÂM

Năm sinh: 1957
Quê quán: xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ Luật, Đại học An ninh
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Đại tướng, Bộ trưởng Bộ Công an
Đoàn ĐBQH: Hưng Yên
Đạt 98,36% số phiếu

Description: Trần Văn Lâm

TRẦN VĂN LÂM

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Đồng Việt, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý kinh tế, Cử nhân Tài chính
Chức vụ: Phó Trưởng Đoàn chuyên trách Đoàn ĐBQH tỉnh Bắc Giang
Đoàn ĐBQH: Bắc Giang
Đạt 75,09% số phiếu

Description: Đặng Văn Lẫm

ĐẶNG VĂN LẪM

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Trình độ chuyên môn: Đại học
Chức vụ: Thiếu tướng, Phó Tư lệnh Quân khu 7
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 58,92% số phiếu

Description: Đào Hồng Lan

ĐÀO HỒNG LAN

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Tam Kỳ, huyện Kinh Thành, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế, Cử nhân Quản lý sản xuất kinh doanh công nghiệp
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng, Bí thư Tỉnh ủy Bắc Ninh
Đoàn ĐBQH: Bắc Ninh
Đạt 92,86% số phiếu

Description: Đinh Thị Phương Lan

ĐINH THỊ PHƯƠNG LAN

Năm sinh: 1976
Quê quán: Xã Trà Thủy, huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Quản lý Giáo dục, Cử nhân Ngoại ngữ Anh văn
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Hội đồng Dân tộc của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Quảng Ngãi
Đạt 78,27% số phiếu

Description: Đỗ Thị Lan

ĐỖ THỊ LAN

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Chương Dương, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh, Cử nhân Luật, Cử nhân Kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban về các vấn đề Xã hội của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Quảng Ninh
Đạt 88,46% số phiếu

Description: Hoàng Thị Thúy Lan

HOÀNG THỊ THÚY LAN

Năm sinh: 1966
Quê quán: phường Ngô Quyền, thành phố Vĩnh Yên, tỉnh Vĩnh Phúc
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Vĩnh Phúc
Đoàn ĐBQH: Vĩnh Phúc
Đạt 92,68% số phiếu

Description: Lý Thị Lan

LÝ THỊ LAN

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Sĩ Hai, huyện Hà Quảng, tỉnh Cao Bằng
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quan hệ quốc tế; Cử nhân tiếng Trung Quốc
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Giám đốc Sở Ngoại vụ tỉnh Hà Giang
Đoàn ĐBQH: Hà Giang
Đạt 85,45% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Lan

NGUYỄN THỊ LAN

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Phú Kim, huyện Thạch Thất, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ Thú y
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Học viện Nông nghiệp Việt Nam
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 70,73% số phiếu

Description: Phạm Khánh Phong Lan

PHẠM KHÁNH PHONG LAN

Năm sinh: 1970
Quê quán: phường Khánh Thành, thành phố Nha Trang, tỉnh Khánh Hòa
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Dược
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Trưởng Ban Quản lý An toàn thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 65,49% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Lệ

NGUYỄN THỊ LỆ

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật, Cử nhân Ngữ văn
Chức vụ: Phó Bí thư Thành ủy, Chủ tịch Hội đồng nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 85,43% số phiếu

Description: Sùng A Lềnh

SÙNG A LỀNH

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Mường Hoa, thị xã Sa Pa, tỉnh Lào Cai
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật; Cử nhân chuyên ngành điều tra tội phạm
Chức vụ: Phó Trưởng Ban Tổ chức Tỉnh ủy Lào Cai
Đoàn ĐBQH: Lào Cai
Đạt 86,48% số phiếu

Description: Leo Thị Lịch

LEO THỊ LỊCH

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Nam Dương, huyện Lục Ngạn, tỉnh Bắc Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế Nông nghiệp
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Hội đồng Dân tộc của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Bắc Giang
Đạt 70,89% số phiếu

Description: Hoàng Văn Liên

HOÀNG VĂN LIÊN

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã Tiến Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật kinh tế, Cử nhân chuyên ngành Đào tạo cán bộ Tòa án
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Tư pháp của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Long An

Description: Bố Thị Xuân Linh

BỐ THỊ XUÂN LINH

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Phan Hiệp, huyện Bắc Bình, tỉnh Bình Thuận
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Công tác tư tưởng
Chức vụ: Chủ tịch Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Bình Thuận
Đoàn ĐBQH: Bình Thuận
Đạt 70,44% số phiếu

Description: Cao Mạnh Linh

CAO MẠNH LINH

Năm sinh: 1982
Quê quán: phường Cổ Nhuế 2, quận Bắc Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật, Cử nhân Kinh tế; Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Phó Vụ trưởng Văn phòng Đảng đoàn Quốc hội, Thư ký nguyên Phó Chủ tịch Thường trực Quốc hội; Phó Chủ tịch Công đoàn bộ phận Văn phòng Đảng đoàn Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 89,86% số phiếu

Description: Lê Thị Ngọc Linh

LÊ THỊ NGỌC LINH

Năm sinh: 1982
Quê quán: thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Triết học, Đại học Khai thác thủy sản
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh đoàn Bạc Liêu
Đoàn ĐBQH: Bạc Liêu
Đạt 76,74% số phiếu

Description: Vũ Tiến Lộc

VŨ TIẾN LỘC

Năm sinh: 1960
Quê quán: xã Thụy Phong, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế; Cử nhân Kinh tế Đối ngoại
Chức vụ: Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 75,31% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Lợi

NGUYỄN VĂN LỢI

Năm sinh: 1961
Quê quán: thị trấn An Lạc, huyện Bình Chánh (nay là quận Bình Tân), Thành phố Hồ Chí Minh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Chính trị, Thạc sĩ Hành chính công
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Bình Phước
Đoàn ĐBQH: Bình Phước
Đạt 88,94% số phiếu

Description: Lê Thành Long

LÊ THÀNH LONG

Năm sinh: 1963
Quê quán: phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bộ trưởng Bộ Tư pháp
Đoàn ĐBQH: Kiên Giang
Đạt 75,25% số phiếu

Description: Nguyễn Công Long

NGUYỄN CÔNG LONG

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Yên Thạch, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Phó Bí thư Chi bộ Tư pháp, Vụ trưởng Vụ Tư pháp, Văn phòng Quốc hội; Ủy viên Ban Thư ký Quốc hội; Ủy viên Ban Chấp hành Công đoàn cơ quan Văn phòng Quốc hội, Chủ tịch Công đoàn bộ phận Vụ Tư pháp
Đoàn ĐBQH: Đồng Nai
Đạt 71,18% số phiếu

Description: Nguyễn Thanh Long

NGUYỄN THANH LONG

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Bạch Long, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ Y khoa, Bác sĩ
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bộ trưởng Bộ Y tế
Đoàn ĐBQH: Vĩnh Long
Đạt 67,55% số phiếu

Description: Vũ Ngọc Long

VŨ NGỌC LONG

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Xuân Thiên, huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật, Cử nhân Hành chính; Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Bí thư Chi bộ, Chánh Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Phước
Đoàn ĐBQH: Bình Phước
Đạt 83,60% số phiếu

Description: Nguyễn Quốc Luận

NGUYỄN QUỐC LUẬN

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Tân Thịnh, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Trưởng Ban Kinh tế-Ngân sách HĐND tỉnh Yên Bái
Đoàn ĐBQH: Yên Bái
Đạt 94,48% số phiếu

Description: Phan Viết Lượng

PHAN VIẾT LƯỢNG

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Hộ Độ, huyện Lộc Hà, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm Toán, Thạc sĩ Chính trị học
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Bình Phước
Đạt 83,86% số phiếu

Description: Lê Trường Lưu

LÊ TRƯỜNG LƯU

Năm sinh: 1963
Quê quán: xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế, Cử nhân Kế toán, tài chính, Cử nhân Hành chính
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Thừa Thiên Huế
Đoàn ĐBQH: Thừa Thiên Huế
Đạt 86,53% số phiếu

Description: Lò Thị Luyến

LÒ THỊ LUYẾN

Năm sinh: 1974
Quê quán: Bản Ban, xã Chiềng Mai, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La
Trình độ chuyên môn: Đại học Nông nghiệp, Cử nhân ngành Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Điện Biên
Đoàn ĐBQH: Điện Biên
Đạt 83,71% số phiếu

Description: Vũ Hồng Luyến

VŨ HỒNG LUYẾN

Năm sinh: 1983
Quê quán: phường Phan Đình Phùng, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật, Tổ chức
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Đoàn, Bí thư Tỉnh đoàn Hưng Yên, Ủy viên Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Hưng Yên
Đoàn ĐBQH: Hưng Yên
Đạt 87,01 % số phiếu

Description: Lưu Bá Mạc

LƯU BÁ MẠC

Năm sinh: 1980
Quê quán: xã Điềm He, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Vật lý; Đại học Sư phạm chuyên ngành Vật lý
Chức vụ: Trưởng phòng Quản lý công nghệ và Quản lý chuyên ngành, Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn
Đoàn ĐBQH: Lạng Sơn
Đạt 72,96% số phiếu

Description: Âu Thị Mai

ÂU THỊ MAI

Năm sinh: 1978
Quê quán: xã Vân Sơn, huyện Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Văn hóa dân tộc, Thạc sĩ Quản lý văn hóa
Chức vụ: Giám đốc Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch
Đoàn ĐBQH: Tuyên Quang
Đạt 66,92% số phiếu

Description: Bùi Huyền Mai

BÙI HUYỀN MAI

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Đại Cường, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật học, Cử nhân Pháp luật Kinh tế
Chức vụ: Trưởng Ban Tuyên giáo Thành ủy Hà Nội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 77,84% số phiếu

Description: Đoàn Thị Thanh Mai

ĐOÀN THỊ THANH MAI

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Hải Triều, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh, Đại học chuyên ngành tin học
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Hưng Yên
Đạt 90,2% số phiếu

Description: Dương Khắc Mai

DƯƠNG KHẮC MAI

Năm sinh: 1969
Quê quán: phường Thiệu Dương, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành quản lý công, Cử nhân Luật, Cử nhân Kinh tế
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Chi bộ, Chánh Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Đắk Nông; Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Hội Cựu thanh niên xung phong Việt Nam; Chủ tịch Hội Cựu thanh niên xung phong tỉnh Đắk Nông
Đoàn ĐBQH: Đắk Nông
Đạt 63,19% số phiếu

Description: Khương Thị Mai

KHƯƠNG THỊ MAI

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Nghĩa Thịnh, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kế toán công nghiệp; Cử nhân Chính trị
Chức vụ: Giám đốc điều hành Công ty trách nhiệm hữu hạn Nhôm Nam Sung Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Nam Định
Đạt 72,66% số phiếu

Description: Nguyễn Hoàng Mai

NGUYỄN HOÀNG MAI

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã Long An, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Tâm lý học
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Về các vấn đề xã hội của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Tiền Giang
Đạt 55,72% số phiếu

Description: Phạm Thị Thanh Mai

PHẠM THỊ THANH MAI

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Cự Khê, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Quản lý kinh tế, Cử nhân Luật
Chức vụ: Bí thư Thị ủy Sơn Tây, Hà Nội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 80,61% số phiếu

Description: Trương Thị Mai

TRƯƠNG THỊ MAI

Năm sinh: 1958
Quê quán: xã Hiền Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Hành chính công, Cử nhân Sử, Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Bí thư Trung ương Đảng; Trưởng Ban Tổ chức Trung ương
Đoàn ĐBQH: Hòa Bình
Đạt 92,09% số phiếu

Description: Vũ Thị Lưu Mai

VŨ THỊ LƯU MAI

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Gia Khánh, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Tài chính, Ngân sách của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 78,46% số phiếu

Description: Phan Văn Mãi

PHAN VĂN MÃI

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Thạnh Phú Đông, huyện Giồng Trôm, tỉnh Bến Tre
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý Kinh tế, Cử nhân Quản trị kinh doanh, Cử nhân Anh văn
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Phó Bí thư Thường trực Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: Bến Tre
Đạt 64,91% số phiếu

Description: Cầm Thị Mẫn

CẦM THỊ MẪN

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Vạn Xuân, huyện Thường Xuân, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm Ngữ văn
Chức vụ: Đại biểu Quốc hội chuyên trách Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Thanh Hóa
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 81,17% số phiếu

Description: Lâm Văn Mẫn

LÂM VĂN MẪN

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Phú Tâm, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế, Thạc sĩ Quản trị kinh doanh, Cử nhân Tài chính, Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Sóc Trăng
Đoàn ĐBQH: Sóc Trăng
Đạt 87,76% số phiếu

Description: Trần Thanh Mẫn

TRẦN THANH MẪN

Năm sinh: 1962
Quê quán: xã Thạnh Xuân, huyện Châu Thành A, tỉnh Hậu Giang
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Phó Chủ tịch Thường trực Quốc hội nước CHXHCH Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Hậu Giang
Đạt 90,27% số phiếu

Description: Lê Quang Mạnh

LÊ QUANG MẠNH

Năm sinh: 1974
Quê quán: thị trấn Đại Nghĩa, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế, Cử nhân Quản lý kinh doanh, Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Thành ủy Cần Thơ 
Đoàn ĐBQH: TP Cần Thơ
Đạt 82,97% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Mạnh

NGUYỄN VĂN MẠNH

Năm sinh: 1978
Quê quán: xã Liên Mạc, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm Lịch sử; Thạc sĩ Hành chính công
Chức vụ: Tỉnh ủy viên; Phó Trưởng Ban Tổ chức Tỉnh ủy Vĩnh Phúc
Đoàn ĐBQH: Vĩnh Phúc
Đạt 86,57% số phiếu

Description: Khang Thị Mào

KHANG THỊ MÀO

Năm sinh: 1986
Quê quán: xã La Pán Tẩn, huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm Sinh – Hóa
Chức vụ: Huyện ủy viên; Phó Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái
Đoàn ĐBQH: Yên Bái
Đạt 90,70% số phiếu

Description: Đinh Ngọc Minh

ĐINH NGỌC MINH

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Khánh An, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Lâm nghiệp; Thạc sĩ Quản lý công
Chức vụ: Phó Viện trưởng Viện Chiến lược phát triển, Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Đoàn ĐBQH: Cà Mau
Đạt 76,84% số phiếu

Description: Hà Đức Minh

HÀ ĐỨC MINH

Năm sinh: 1987
Quê quán: xã Hưng Khánh, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành điều tra tội phạm
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Tỉnh đoàn Lào Cai
Đoàn ĐBQH: Lào Cai
Đạt 90,01% số phiếu

Description: Hồ Thị Minh

HỒ THỊ MINH

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Ba Nang, huyện Đakrông, tỉnh Quảng Trị
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Giáo dục; Cử nhân Sư phạm Văn; Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Trưởng Ban Dân tộc tỉnh Quảng Trị
Đoàn ĐBQH: Quảng Trị
Đạt 71,48% số phiếu

Description: Nguyễn Duy Minh

NGUYỄN DUY MINH

Năm sinh: 1982
Quê quán: xã Điện Quang, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế phát triển; Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Liên đoàn Lao động thành phố Đà Nẵng
Đoàn ĐBQH: TP Đà Nẵng
Đạt 70,93% số phiếu

Description: Phạm Bình Minh

PHẠM BÌNH MINH

Năm sinh: 1959
Quê quán: xã Liên Minh, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật và Ngoại giao, Cử nhân Quan hệ quốc tế
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Phó Thủ tướng Chính phủ
Đoàn ĐBQH: Bà Rịa – Vũng Tàu
Đạt 81,24% số phiếu

Description: Trần Hồng Minh

TRẦN HỒNG MINH

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã An Mỹ, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kỹ thuật, Thạc sĩ Xây dựng công trình
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Trung tướng, Chủ nhiệm Tổng cục Công nghiệp quốc phòng
Đoàn ĐBQH: Lai Châu
Đạt 83,45% số phiếu

Description: Trần Nhật Minh

TRẦN NHẬT MINH

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Đào Xá, huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật kinh tế
Chức vụ: Phó Bí thư Chi bộ, Phó Chánh Văn phòng phụ trách Văn phòng, Chủ tịch Công đoàn Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Nghệ An
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 87,61% số phiếu

Description: Trần Quang Minh

TRẦN QUANG MINH

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Quảng Phương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành Quản lý kinh tế; Đại học chuyên ngành Tiếng Nga – Anh; Đại học Kinh tế ngành Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Ủy viên Đảng đoàn Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Quảng Bình, Phó Chủ tịch Uỷ ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Quảng Bình
Đoàn ĐBQH: Quảng Bình
Đạt 89,75% số phiếu

Description: Lại Xuân Môn

LẠI XUÂN MÔN

Năm sinh: 1963
Quê quán: xã Nam Vân, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế, Cử nhân Kinh tế nông nghiệp
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Cao Bằng
Đoàn ĐBQH: Cao Bằng
Đạt 78,39% số phiếu

Description: Giàng Páo Mỷ

GIÀNG PÁO MỶ

Năm sinh: 1963
Quê quán: xã Nùng Nàng, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu
Trình độ chuyên môn: Cử nhân An ninh trinh sát
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Lai Châu
Đoàn ĐBQH: Lai Châu
Đạt 95,50% số phiếu

Description: Lê Minh Nam

LÊ MINH NAM

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Xuân Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý công, Cử nhân Tài chính kế toán
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Trường Đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ kiểm toán, kiêm Tổng Biên tập Tạp chí Nghiên cứu khoa học Kiểm toán
Đoàn ĐBQH: Hậu Giang
Đạt 58,43% số phiếu

Description: Nguyễn Hải Nam

NGUYỄN HẢI NAM

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Phú Hòa, huyện Lương Tài, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Tài chính
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ cơ quan Ủy ban Chứng khoán Nhà nước; Bí thư Chi bộ, Vụ trưởng Vụ Quản lý các công ty quản lý quỹ, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, Bộ Tài chính
Đoàn ĐBQH: Thừa Thiên Huế
Đạt 80,70% số phiếu

Description: Nguyễn Thành Nam

NGUYỄN THÀNH NAM

Năm sinh: 1966
Quê quán: phường Tiên Cát, thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật, Kỹ sư Kinh tế Nông nghiệp, Thạc sĩ Quản lý Kinh tế
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Chủ tịch Liên minh Hợp tác xã tỉnh Phú Thọ
Đoàn ĐBQH: Phú Thọ
Đạt 80,75% số phiếu

Description: Nguyễn Tiến Nam

NGUYỄN TIẾN NAM

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Cẩm Dương, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ chuyên ngành Luật; Đại học chuyên ngành Cảnh sát kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy; Ủy viên Ủy ban nhân dân tỉnh; Bí thư Đảng uỷ, Đại tá, Giám đốc Công an tỉnh Quảng Bình
Đoàn ĐBQH: Quảng Bình
Đạt 89,55% số phiếu

Description: Trần Quốc Nam

TRẦN QUỐC NAM

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Đức Hòa, huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Nông lâm; Tiến sĩ Lâm sinh
Chức vụ: Phó Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận
Đoàn ĐBQH: Ninh Thuận
Đạt 88,15% số phiếu

Description: Hà Thị Nga

HÀ THỊ NGA

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Piềng Vế, huyện Mai Châu, tỉnh Hòa Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm Ngữ Văn
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Đồng Tháp
Đạt 58,25% số phiếu

Description: Huỳnh Thị Hằng Nga

HUỲNH THỊ HẰNG NGA

Năm sinh: 1982
Quê quán: xã Đôn Châu, huyện Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Hành chính; Thạc sĩ Luật Hiến pháp và Luật hành chính
Chức vụ: Tỉnh ủy viên; Bí thư Huyện ủy Càng Long, tỉnh Trà Vinh
Đoàn ĐBQH: Trà Vinh
Đạt 66,20% số phiếu

Description: Lê Thị Nga

LÊ THỊ NGA

Năm sinh: 1964
Quê quán: phường Bắc Hà, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Chủ nhiệm Ủy ban Tư pháp của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Hà Nam
Đạt 90,87% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Tuyết Nga

NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Hòa Hải, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ chuyên ngành Ngữ văn
Chức vụ: Phó Vụ trưởng Vụ Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng, Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Quảng Bình
Đạt 85,02% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Việt Nga

NGUYỄN THỊ VIỆT NGA

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Chi Lăng Nam, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Lý luận văn học
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn ĐBQH tỉnh Hải Dương
Đoàn ĐBQH: Hải Dương
Đạt 75,77% số phiếu

Description: Hồ Thị Kim Ngân

HỒ THỊ KIM NGÂN

Năm sinh: 1978
Quê quán: phường Phùng Chí Kiên, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật, Cử nhân Tư pháp và hành chính nhà nước
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh Bắc Kạn
Đoàn ĐBQH: Bắc Kạn
Đạt 69,14% số phiếu

Description: Ngô Hoàng Ngân

NGÔ HOÀNG NGÂN

Năm sinh: 1966
Quê quán: phường Hoàng Quế, thị xã Đông Triều, tỉnh Quảng Ninh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kỹ thuật mỏ; Cử nhân khai thác hầm lò
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Quảng Ninh
Đoàn ĐBQH: Quảng Ninh
Đạt 93,50% số phiếu

Description: Trần Hoàng Ngân

TRẦN HOÀNG NGÂN

Năm sinh: 1964
Quê quán: xã Nhị Quý, huyện Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Trình độ chuyên môn: Nhà giáo ưu tú, Phó Giáo sư, Tiến sĩ Kinh tế, Cử nhân Tiếng Anh
Chức vụ: Viện trưởng Viện Nghiên cứu phát triển Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 66,42% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Thúy Ngần

NGUYỄN THỊ THÚY NGẦN

Năm sinh: 1972
Quê quán: phường Nhân Hòa, thị xã Mỹ Hào, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội; Phó Tổng Thư ký Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Bắc Giang
Đạt 74,88% số phiếu

Description: Đào Chí Nghĩa

ĐÀO CHÍ NGHĨA

Năm sinh: 1982
Quê quán: phường Hưng Thạnh, quận Cái Răng, thành phố Cần Thơ
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý kinh tế; Cử nhân Kinh tế và Quản trị Kinh doanh
Chức vụ: Bí thư Thành đoàn Cần Thơ
Đoàn ĐBQH: TP Cần Thơ
Đạt 70,86% số phiếu

Description: Đỗ Chí Nghĩa

ĐỖ CHÍ NGHĨA

Năm sinh: 1975
Quê quán: phường Duy Hải, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Báo chí; Cử nhân Quản lý xã hội, báo chí
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ, Phó Trưởng ban Tuyên giáo Đảng ủy cơ quan Văn phòng Quốc hội; Bí thư Đảng ủy, Tổng biên tập Báo Đại biểu Nhân dân; Chủ tịch Liên chi hội Nhà báo Văn phòng Quốc hội; Ủy viên Ban Chấp hành Hội Nhà báo Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Phú Yên
Đạt 68,30% số phiếu

Description: Nguyễn Trọng Nghĩa

NGUYỄN TRỌNG NGHĨA

Năm sinh: 1962
Quê quán: xã Tân Đông, huyện Gò Công Đông, tỉnh Tiền Giang
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
Chức vụ: Bí thư Trung ương Đảng; Trưởng Ban Tuyên giáo Trung ương
Đoàn ĐBQH: Tây Ninh
Đạt 71,63% số phiếu

Description: Phạm Trọng Nghĩa

PHẠM TRỌNG NGHĨA

Năm sinh: 1978
Quê quán: Xã Đại Lịch, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ chuyên ngành Luật, Cử nhân Luật
Chức vụ: Giám đốc Trung tâm Thông tin khoa học lập pháp, Viện Nghiên cứu lập pháp thuộc Ủy ban Thường vụ Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Lạng Sơn
Đạt 84,37% số phiếu

Description: Trương Trọng Nghĩa

TRƯƠNG TRỌNG NGHĨA

Năm sinh: 1953
Quê quán: xã Mỹ Luông, huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Phó Chủ nhiệm Đoàn Luật sư Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 58,09% số phiếu

Description: Bùi Văn Nghiêm

BÙI VĂN NGHIÊM

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Quới An, huyện Vũng Liêm, tỉnh Vĩnh Long
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Khoa học Chính trị, Thạc sĩ Chính trị học, Cử nhân Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Vĩnh Long
Đoàn ĐBQH: Vĩnh Long
Đạt 74,10% số phiếu

Description: Hoàng Văn Nghiệm

HOÀNG VĂN NGHIỆM

Năm sinh: 1968
Quê quán: Xã Bình La, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành Kinh tế; Đại học Thương mại, Cử nhân Kinh tế Chính trị
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy, Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh Lạng Sơn
Đoàn ĐBQH: Lạng Sơn
Đạt 82,02% số phiếu

Description: Đặng Minh Châu (Hòa thượng Thích Bảo Nghiêm)

ĐẶNG MINH CHÂU (HÒA THƯỢNG THÍCH BẢO NGHIÊM)

Năm sinh: 1956
Quê quán: xã Vũ Lăng, huyện Tiền Hải, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Triết học; Cử nhân Phật giáo
Chức vụ: Phó Chủ tịch Hội đồng Trị sự Giáo hội Trung ương Phật giáo Việt Nam
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 79,97% số phiếu

Description: Đặng Bích Ngọc

ĐẶNG BÍCH NGỌC

Năm sinh: 1980
Quê quán: xã Gia Xuân, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật kinh tế và Luật quốc tế; Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Phó Bí thư Đảng đoàn, Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Hòa Bình
Đoàn ĐBQH: Hòa Bình
Đạt 74,29% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Thúy Ngọc

NGUYỄN THỊ THÚY NGỌC

Năm sinh: 1982
Quê quán: xã Hoàng Nam, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Xã hội học
Chức vụ: Chánh Văn phòng Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Nam Định
Đoàn ĐBQH: Nam Định
Đạt 59,15% số phiếu

Description: Lại Thế Nguyên

LẠI THẾ NGUYÊN

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Nga Trường, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật; Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Thanh Hóa
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 96,53% số phiếu

Description: Trần Hồng Nguyên

TRẦN HỒNG NGUYÊN

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Thuần Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Pháp luật của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Bình Thuận
Đạt 72,47% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Thu Nguyệt

NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Ân Thạnh, huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Đắk Lắk
Đoàn ĐBQH: Đắk Lắk
Đạt 83,95% số phiếu

Description: Quàng Thị Nguyệt

QUÀNG THỊ NGUYỆT

Năm sinh: 1997
Quê quán: xã Mường Mươn, huyện Mường Chà, tỉnh Điện Biên
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành Công tác xã hội
Đoàn ĐBQH: Điện Biên
Đạt 77,26% số phiếu

Description: Nguyễn Thiện Nhân

NGUYỄN THIỆN NHÂN

Năm sinh: 1953
Quê quán: xã An Trường A, huyện Càng Long, tỉnh Trà Vinh
Trình độ chuyên môn: Giáo sư Kinh tế, Tiến sĩ Điều khiểu học, Thạc sĩ Quản lý hành chính công
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị khóa XI (từ 5/2013), XII; Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh (5/2017 – 10/2020)
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 72,30% số phiếu

Description: Phạm Trọng Nhân

PHẠM TRỌNG NHÂN

Năm sinh: 1972
Quê quán: phường Dĩ An, thành phố Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Tài chính kế toán các doanh nghiệp; Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn ĐBQH tỉnh Bình Dương
Đoàn ĐBQH: Bình Dương

Description: Nguyễn Thị Yến Nhi

NGUYỄN THỊ YẾN NHI

Năm sinh: 1980
Quê quán: xã Định Thủy, huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật học
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Phó Chủ tịch HĐND tỉnh Bến Tre
Đoàn ĐBQH: Bến Tre
Đạt 72,43% số phiếu

Description: K' Nhiễu

K’ NHIỄU

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Lộc Thành, huyện Bảo Lâm, tỉnh Lâm Đồng
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế phát triển
Chức vụ: Phó Chánh Văn phòng Sở KH và CN tỉnh Lâm Đồng
Đoàn ĐBQH: Lâm Đồng
Đạt 71,21%% số phiếu

Description: Trần Thị Kim Nhung

TRẦN THỊ KIM NHUNG

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Đốc Tín, huyện Mỹ Đức, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật; Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ cơ quan Văn phòng Quốc hội, Bí thư Chi bộ, Vụ trưởng Vụ Tổng hợp, Văn phòng Quốc hội; Ủy viên Ban Thư ký Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Quảng Ninh
Đạt 82,04% số phiếu

Description: Trần Công Phàn

TRẦN CÔNG PHÀN

Năm sinh: 1960
Quê quán: xã Mỹ Hà, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Tâm lý học; Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Phó Bí thư Đảng đoàn, Phó Chủ tịch kiêm Tổng thư ký Hội Luật gia Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Bình Dương

Description: Hồ Đức Phớc

HỒ ĐỨC PHỚC

Năm sinh: 1963
Quê quán: xã Quỳnh Thạch, huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế, Cử nhân Tài chính Kế toán
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bộ trưởng Bộ Tài chính
Đoàn ĐBQH: Bình Định
Đạt 69,23% số phiếu

Description: Đặng Thuần Phong

ĐẶNG THUẦN PHONG

Năm sinh: 1964
Quê quán: xã Tiên Thủy, huyện Châu Thành, tỉnh Bến Tre
Trình độ chuyên môn: Cao cấp Thanh vận, Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Về các vấn đề xã hội của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Bến Tre
Đạt 64,89% số phiếu

Description: Đặng Xuân Phong

ĐẶNG XUÂN PHONG

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Tiên Lữ, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế, Cử nhân Quản trị kinh doanh công nghiệp, Cử nhân xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Lào Cai
Đoàn ĐBQH: Lào Cai
Đạt 94,72% số phiếu

Description: Đôn Tuấn Phong

ĐÔN TUẤN PHONG

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Phượng Cách, huyện Quốc Oai, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế; Thạc sĩ Quy hoạch phát triển; Cử nhân Tiếng Anh
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: An Giang
Đạt 84,59% số phiếu

Description: Lê Quốc Phong

LÊ QUỐC PHONG

Năm sinh: 1978
Quê quán: phường Cửa Đông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Hóa sinh, Cử nhân Khoa học Sinh học
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Đồng Tháp
Đoàn ĐBQH: Đồng Tháp
Đạt 77,28% số phiếu

Description: Lê Thanh Phong

LÊ THANH PHONG

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Tân Thành Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật Hình sự và Tố tụng hình sự, Cử nhân Luật kinh tế
Chức vụ: Thẩm phán cao cấp, Chánh án Tòa án nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 65,89% số phiếu

Description: Nguyễn Thanh Phong

NGUYỄN THANH PHONG

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Phú Đức, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Chánh Thanh tra Sở Giao thông Vận tải tỉnh Vĩnh Long
Đoàn ĐBQH: Vĩnh Long
Đạt 65,42% số phiếu

Description: Dương Bình Phú

DƯƠNG BÌNH PHÚ

Năm sinh: 1969
Quê quán: phường Hòa Hiệp Trung, thị xã Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý khoa học và công nghệ; Cử nhân Kinh tế
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Phú Yên
Đoàn ĐBQH: Phú Yên
Đạt 51,90% số phiếu

Description: Huỳnh Thị Phúc

HUỲNH THỊ PHÚC

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Long Phước, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Trình độ chuyên môn: Cử nhân chuyên ngành quản lý văn hóa, Cử nhân Anh văn, Thạc sĩ chuyên ngành văn hóa
Chức vụ: Phó Trưởng Ban Dân vận Tỉnh ủy Bà Rịa-Vũng Tàu
Đoàn ĐBQH: Bà Rịa – Vũng Tàu
Đạt 65,8% số phiếu

Description: Nguyễn Xuân Phúc

NGUYỄN XUÂN PHÚC

Năm sinh: 1954
Quê quán: xã Quế Phú, huyện Quế Sơn, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Chủ tịch nước CHXHCN Việt Nam
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 96,65% số phiếu

Description: Dương Văn Phước

DƯƠNG VĂN PHƯỚC

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Đại Thắng, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Chi bộ, Chánh Văn phòng Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Quảng Nam
Đoàn ĐBQH: Quảng Nam
Đạt 77,21% số phiếu

Description: Trần Thị Thu Phước

TRẦN THỊ THU PHƯỚC

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Phước Sơn, huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ; Cử nhân ngành Cảnh sát
Chức vụ: Thượng tá, Phó Bí thư Đảng ủy, Phó Giám đốc Công an tỉnh Kon Tum
Đoàn ĐBQH: Kon Tum
Đạt 92,21% số phiếu

Description: Đặng Xuân Phương

ĐẶNG XUÂN PHƯƠNG

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Xuân Hồng, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật; Thạc sĩ Luật; Cử nhân Luật, Cử nhân Ngoại ngữ
Chức vụ: Phó Trưởng Ban Công tác đại biểu thuộc Ủy ban thường vụ Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 91,22% số phiếu

Description: Huỳnh Thanh Phương

HUỲNH THANH PHƯƠNG

Năm sinh: 1978
Quê quán: xã Chà Là, huyện Dương Minh Châu, tỉnh Tây Ninh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Chính trị học, Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó trưởng Đoàn phụ trách Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Tây Ninh
Đoàn ĐBQH: Tây Ninh
Đạt 70,84% số phiếu

Description: Lò Việt Phương

LÒ VIỆT PHƯƠNG

Năm sinh: 1973
Quê quán: phường Chiềng An, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành Cầu đường; Thạc sĩ chuyên ngành Quản lý công
Chức vụ: Vụ trưởng Vụ Dân nguyện, Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Sơn La
Đạt 81,60% số phiếu

Description: Nguyễn Thanh Phương

NGUYỄN THANH PHƯƠNG

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã Long Phước, huyện Long Hồ, tỉnh Vĩnh Long
Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ Nuôi trồng thủy sản
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy trường, Chủ tịch Hội đồng Trường Đại học Cần Thơ
Đoàn ĐBQH: TP Cần Thơ
Đạt 69,54% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Mai Phương

NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Duyên Hà, huyện Thanh Trì, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành Quản lý khoa học và công nghệ, Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Pháp luật của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Gia Lai
Đạt 87,75% số phiếu

Description: Phan Thị Thanh Phương

PHAN THỊ THANH PHƯƠNG

Năm sinh: 1984
Quê quán: xã Điện Trung, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sinh học; Thạc sĩ Khoa học Chính trị
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy cơ quan Thành Đoàn, Bí thư Thành Đoàn Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 64,89% số phiếu

Description: Trần Quang Phương

TRẦN QUANG PHƯƠNG

Năm sinh: 1961
Quê quán: phường Phổ Vinh, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Thượng tướng, Phó Chủ nhiệm Tổng cục chính trị
Đoàn ĐBQH: Quảng Ngãi
Đạt 85,22% số phiếu

Description: Hà Ánh Phượng

HÀ ÁNH PHƯỢNG

Năm sinh: 1991
Quê quán: xã Thượng Long, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh
Chức vụ: Giáo viên Trường Trung học phổ thông Hương Cần, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ
Đoàn ĐBQH: Phú Thọ
Đạt 78,40% số phiếu

Description: Dương Tấn Quân

DƯƠNG TẤN QUÂN

Năm sinh: 1985
Quê quán: xã Sông Xoài, huyện Tân Thành (nay là thị xã Phú Mỹ), tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành bác sĩ đa khoa; Thạc sĩ chuyên ngành quản lý bệnh viện
Chức vụ: Bác sĩ y khoa Bệnh viện Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Đoàn ĐBQH: Bà Rịa – Vũng Tàu
Đạt 79,01% số phiếu

Description: Lê Quân

LÊ QUÂN

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Bình Hải, huyện Bình Sơn, tỉnh Quảng Ngãi
Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ Khoa học quản lý, Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Phó Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch UBND tỉnh Cà Mau
Đoàn ĐBQH: Cà Mau
Đạt 82,15% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Quân

NGUYỄN VĂN QUÂN

Năm sinh: 1980
Quê quán: xã Tân Tiến, thành phố Vị Thanh, tỉnh Hậu Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh Hậu Giang
Đoàn ĐBQH: Hậu Giang
Đạt 75,64% số phiếu

Description: Trần Quốc Quân

TRẦN QUỐC QUÂN

Năm sinh: 1987
Quê quán: xã An Ninh Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh đoàn, Trưởng ban Công tác Thanh niên Tỉnh đoàn Long An
Đoàn ĐBQH: Long An

Description: Vũ Hải Quân

VŨ HẢI QUÂN

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Gia Minh, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ ngành Công nghệ thông tin
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Giám đốc Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 60,93% số phiếu

Description: Nguyễn Minh Quang

NGUYỄN MINH QUANG

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Tiên Minh, huyện Tiên Lãng, thành phố Hải Phòng
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quân sự (Chỉ huy tham mưu lục quân)
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Thành ủy; Phó Bí thư Đảng ủy quân sự thành phố, Đại tá, Chỉ huy trưởng Bộ Chỉ huy quân sự thành phố Hải Phòng, Quân khu 3
Đoàn ĐBQH: TP Hải Phòng
Đạt 91,49% số phiếu

Description: Nguyễn Sỹ Quang

NGUYỄN SỸ QUANG

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Thanh Lương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Cử nhân An ninh điều tra, Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Đại tá, Thủ trưởng Cơ quan An ninh điều tra, Phó Giám đốc Công an Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 64,76% số phiếu

Description: Trần Lưu Quang

TRẦN LƯU QUANG

Năm sinh: 1967
Quê quán: phường Trảng Bàng, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý công, Kỹ sư cơ khí
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Thành ủy Hải Phòng
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 68,55% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Quảng

NGUYỄN VĂN QUẢNG

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Gia Lộc, huyện Cát Hải, thành phố Hải Phòng
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Thành ủy Đà Nẵng
Đoàn ĐBQH: TP Đà Nẵng
Đạt 79,64% số phiếu

Description: Đinh Ngọc Quý

ĐINH NGỌC QUÝ

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Tiên Sơn, thị xã Duy Tiên, tỉnh Hà Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành luật
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ cơ quan Văn phòng Quốc hội; Vụ trưởng Vụ các vấn đề xã hội; Ủy viên Ban Thư ký Quốc hội; Ủy viên Ban Chấp hành Công đoàn bộ phận Vụ các vấn đề xã hội
Đoàn ĐBQH: Gia Lai
Đạt 82,30% số phiếu

Description: Thái Thanh Quý

THÁI THANH QUÝ

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Long Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Nghệ An
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 92,85% số phiếu

Description: Lương Công Quyết

LƯƠNG CÔNG QUYẾT

Năm sinh: 1962
Quê quán: xã Thanh Thủy, huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Phật học; Cử nhân Ngữ văn và Triết học
Chức vụ: Phó Chủ tịch Hội đồng Trị sự Trung ương Giáo hội Phật giáo Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Quảng Ninh
Đạt 87,82% số phiếu

Description: Trần Thị Quỳnh

TRẦN THỊ QUỲNH

Năm sinh: 1993
Quê quán: phường Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm Lịch sử
Chức vụ: Phó Bí thư Đoàn Trường THPT Nguyễn Khuyến, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định
Đoàn ĐBQH: Nam Định
Đạt 61,63% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Riễn

NGUYỄN VĂN RIỄN

Năm sinh: 1955
Quê quán: xã An Tràng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Thần học
Chức vụ: Linh mục, Chánh xứ Giáo xứ Thánh Giuse giáo phận Phú Cường
Đoàn ĐBQH: Bình Dương

Description: Trần Thị Hoa Ry

TRẦN THỊ HOA RY

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Hưng Hội, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Chủ tịch Hội đồng Dân tộc của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Bạc Liêu
Đạt 85,39% số phiếu

Description: Điểu Huỳnh Sang

ĐIỂU HUỲNH SANG

Năm sinh: 1980
Quê quán: xã An Khương, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Văn hóa học; Thạc sĩ Văn hóa học
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh Bình Phước
Đoàn ĐBQH: Bình Phước
Đạt 75,14% số phiếu

Description: Nguyễn Thanh Sang

NGUYỄN THANH SANG

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Qui Đức, huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 60,03% số phiếu

Description: Trần Văn Sáu

TRẦN VĂN SÁU

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Long Hưng A, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành xã hội học; Thạc sĩ chuyên ngành quản lý giáo dục
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp
Đoàn ĐBQH: Đồng Tháp
Đạt 65,70% số phiếu

Description: Trình Lam Sinh

TRÌNH LAM SINH

Năm sinh: 1972
Quê quán: phường Long An, thị xã Tân Châu, tỉnh An Giang
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Hành chính, tổ chức; Thạc sĩ chuyên ngành Xây dựng Đảng, xây dựng chính quyền nhà nước
Chức vụ: Phó Trưởng ban Thường trực Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy An Giang
Đoàn ĐBQH: An Giang
Đạt 69,77% số phiếu

Description: Võ Thị Minh Sinh

VÕ THỊ MINH SINH

Năm sinh: 1970
Quê quán: Xã Nghĩa An, huyện Nghĩa Đàn, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Nghệ An
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 89% số phiếu

Description: Nguyễn Như So

NGUYỄN NHƯ SO

Năm sinh: 1957
Quê quán: xã Lạc Vệ, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Chủ tịch HĐQT Công ty CP Tập đoàn DABACO Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Bắc Ninh
Đạt 86,80% số phiếu

Description: Bùi Hoài Sơn

BÙI HOÀI SƠN

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Bản Nguyên, huyện Lâm Thao, tỉnh Phú Thọ
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Văn hóa; Thạc sĩ Quản lý di sản và nghệ thuật; Cử nhân Xã hội học
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Viện trưởng Viện Văn hóa nghệ thuật quốc gia Việt Nam
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 73,53% số phiếu

Description: Bùi Thanh Sơn

BÙI THANH SƠN

Năm sinh: 1962
Quê quán: phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quan hệ quốc tế; Cử nhân Ngoại giao
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bộ trưởng Bộ Ngoại giao
Đoàn ĐBQH: Vĩnh Phúc
Đạt 89,14% số phiếu

Description: Nguyễn Cao Sơn

NGUYỄN CAO SƠN

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Vũ Hòa, huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân tin học; Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Chủ tịch Hiệp hội doanh nghiệp tỉnh Hòa Bình
Đoàn ĐBQH: Hòa Bình
Đạt 72,42% số phiếu

Description: Nguyễn Kim Sơn

NGUYỄN KIM SƠN

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Tân Trào, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ ngành Ngữ văn
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 80,46% số phiếu

Description: Nguyễn Minh Sơn

NGUYỄN MINH SƠN

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Hòa Phú, huyện Châu Thành, tỉnh Long An
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Khai thác máy tàu biển; Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh; Tiến sĩ Kinh tế
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Tiền Giang
Đạt 68,90% số phiếu

Description: Nguyễn Ngọc Sơn

NGUYỄN NGỌC SƠN

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Đại Đức, huyện Kim Thành, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Quản lý xây dựng; Thạc sĩ Quản trị kinh doanh; Cử nhân Luật, kế toán
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ cơ quan Văn phòng Quốc hội, Bí thư Chi bộ, Vụ trưởng Vụ Phục vụ hoạt động giám sát, Văn phòng Quốc hội; Ủy viên Ban Thư ký Quốc hội; Ủy viên Ban Thường vụ, Chủ nhiệm Ủy ban kiểm tra Công đoàn cơ quan Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Hải Dương
Đạt 79,60% số phiếu

Description: Nguyễn Trúc Sơn

NGUYỄN TRÚC SƠN

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Bình Phú, thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre
Trình độ chuyên môn: Đại học tiếng Anh; Thạc sĩ khoa học về Quản trị chương trình và Chính sách công
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Phó Bí thư Ban Cán sự Đảng UBND tỉnh, Ủy viên Đảng đoàn HĐND tỉnh, Phó Chủ tịch Thường trực UBND tỉnh; Chủ tịch Hội Hữu nghị Việt Nam-Hàn Quốc tỉnh Bến Tre
Đoàn ĐBQH: Bến Tre
Đạt 78,16% số phiếu

Description: Phạm Trường Sơn

PHẠM TRƯỜNG SƠN

Năm sinh: 1967
Quê quán: thị trấn Đức Thọ, huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quân sự
Chức vụ: Đảng ủy viên Đảng ủy Quân chủng Phòng không-Không quân; Thiếu tướng, Phó Tư lệnh Quân chủng Phòng không-Không quân, Bộ Quốc phòng
Đoàn ĐBQH: Thừa Thiên Huế
Đạt 83,54% số phiếu

Description: Phan Huỳnh Sơn

PHAN HUỲNH SƠN

Năm sinh: 1963
Quê quán: xã Phong Mỹ, huyện Cao Lãnh, tỉnh Đồng Tháp
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật, Cử nhân Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn ĐBQH tỉnh An Giang
Đoàn ĐBQH: An Giang
Đạt 72,41% số phiếu

Description: Vi Văn Sơn

VI VĂN SƠN

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Môn Sơn, huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật; Tiến sĩ Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Đảng ủy Ban Dân tộc, Trưởng ban Dân tộc tỉnh Nghệ An
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 92,03% số phiếu

Description: Võ Mạnh Sơn

VÕ MẠNH SƠN

Năm sinh: 1971
Quê quán: phường Đông Vệ, thành phố Thanh Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm Ngữ văn; Tiến sĩ Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
Chức vụ: Tỉnh ủy viên; Bí thư Đảng đoàn, Bí thư Đảng ủy cơ quan, Chủ tịch Liên đoàn Lao động tỉnh Thanh Hóa; Ủy viên Ban Chấp hành Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 90,60% số phiếu

Description: Huỳnh Thị Ánh Sương

HUỲNH THỊ ÁNH SƯƠNG

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Phổ Nhơn, thị xã Đức Phổ, tỉnh Quảng Ngãi
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý công; Cử nhân Anh văn; Cử nhân Hành chính
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi
Đoàn ĐBQH: Quảng Ngãi
Đạt 78,22% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Sửu

NGUYỄN THỊ SỬU

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã A Ngo, huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên – Huế
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quản trị kinh doanh; Tiến sĩ Ngữ văn
Chức vụ: Tỉnh ủy viên; Bí thư Huyện ủy A Lưới, tỉnh Thừa Thiên – Huế
Đoàn ĐBQH: Thừa Thiên Huế
Đạt 76,57% số phiếu

Description: Đặng Hồng Sỹ

ĐẶNG HỒNG SỸ

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Kỳ Giang, huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Báo chí; Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Trưởng Ban Dân vận Tỉnh ủy Bình Thuận
Đoàn ĐBQH: Bình Thuận
Đạt 68,83% số phiếu

Description: Đinh Công Sỹ

ĐINH CÔNG SỸ

Năm sinh: 1979
Quê quán: xã Tường Hạ, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật học, Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Sơn La
Đạt 87,32% số phiếu

Description: Đỗ Tiến Sỹ

ĐỖ TIẾN SỸ

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã Đình Dù, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh, Cử nhân Sư phạm Toán
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Hưng Yên
Đạt 97,33 % số phiếu

Description: Tô Văn Tám

TÔ VĂN TÁM

Năm sinh: 1963
Quê quán: xã Thanh Hương, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật, Cử nhân Kinh tế-Chính trị
Chức vụ: Phó Trưởng Đoàn chuyên trách ĐBQH tỉnh Kon Tum
Đoàn ĐBQH: Kon Tum
Đạt 92,04% số phiếu

Description: Nguyễn Minh Tâm

NGUYỄN MINH TÂM

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên Huế
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành Luật kinh tế; Cử nhân Luật
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Quảng Bình, Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Quảng Bình
Đạt 83,03% số phiếu

Description: Tạ Minh Tâm

TẠ MINH TÂM

Năm sinh: 1978
Quê quán: xã Tân Quy Đông, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Chủ tịch Hội Nông dân tỉnh Tiền Giang
Đoàn ĐBQH: Tiền Giang
Đạt 73,22% số phiếu

Description: Lã Thanh Tân

LÃ THANH TÂN

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Ngũ Phúc, huyện Kiến Thụy, thành phố Hải Phòng
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Giám đốc Sở Tư pháp thành phố Hải Phòng
Đoàn ĐBQH: TP Hải Phòng
Đạt 85,62% số phiếu

Description: Nguyễn Tạo

NGUYỄN TẠO

Năm sinh: 1963
Quê quán: xã Phú Gia, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật kinh tế, Cử nhân Xây dựng Đảng và Chính quyền
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn ĐBQH tỉnh Lâm Đồng
Đoàn ĐBQH: Lâm Đồng
Đạt 78,90%% số phiếu

Description: Chu Thị Hồng Thái

CHU THỊ HỒNG THÁI

Năm sinh: 1984
Quê quán: Xã Sàn Viên, huyện Lộc Bình, tỉnh Lạng Sơn
Trình độ chuyên môn: Đại học Hành chính chuyên ngành Hành chính học
Chức vụ: Phó Chánh Văn phòng Hội Nông dân tỉnh Lạng Sơn
Đoàn ĐBQH: Lạng Sơn
Đạt 81,76% số phiếu

Description: Dương Văn Thái

DƯƠNG VĂN THÁI

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế, Cử nhân Tài chính-Tín dụng
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh Bắc Giang
Đoàn ĐBQH: Bắc Giang
Đạt 81,91% số phiếu

Description: Nguyễn Huy Thái

NGUYỄN HUY THÁI

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Như Hòa, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật; Cử nhân Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách, phụ trách Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Bạc Liêu
Đoàn ĐBQH: Bạc Liêu
Đạt 83,46% số phiếu

Description: Phạm Hùng Thái

PHẠM HÙNG THÁI

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Phước Chỉ, thị xã Trảng Bàng, tỉnh Tây Ninh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy, Trưởng ban Nội chính Tỉnh ủy; Trưởng ban Pháp chế Hội đồng nhân dân tỉnh Tây Ninh
Đoàn ĐBQH: Tây Ninh
Đạt 73,39% số phiếu

Description: Lê Xuân Thân

LÊ XUÂN THÂN

Năm sinh: 1961
Quê quán: xã Ninh Trung, thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Phó Chủ tịch HĐND tỉnh Khánh Hòa
Đoàn ĐBQH: Khánh Hòa
Đạt 68,32% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Thân

NGUYỄN VĂN THÂN

Năm sinh: 1955
Quê quán: xã Quỳnh Hồng, huyện Quỳnh Phụ, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Vật lý; Tiến sĩ Khoa học tự nhiên
Chức vụ: Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Thái Bình
Đạt 71,07% số phiếu

Description: Dương Văn Thăng

DƯƠNG VĂN THĂNG

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Cử nhân ngoại ngữ, Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Thiếu tướng, Phó Chánh án Tòa án nhân dân tối cao, Chánh án Tòa án quân sự Trung ương
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 66,59% số phiếu

Description: Hà Phước Thắng

HÀ PHƯỚC THẮNG

Năm sinh: 1976
Quê quán: phường Điện An, thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật, Cử nhân Chính trị
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Chánh Văn phòng UBND Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 59,26% số phiếu

Description: Hoàng Đức Thắng

HOÀNG ĐỨC THẮNG

Năm sinh: 1964
Quê quán: xã Vĩnh Lâm, huyện Vĩnh Linh, tỉnh Quảng Trị
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quản trị Kinh doanh
Chức vụ: Trưởng Đoàn ĐBQH tỉnh Quảng Trị
Đoàn ĐBQH: Quảng Trị
Đạt 80,60% số phiếu

Description: Nguyễn Đại Thắng

NGUYỄN ĐẠI THẮNG

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Thủ Sỹ, huyện Tiên Lữ, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật; Thạc sĩ Quản lý Kinh tế
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Phó Trưởng Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy
Đoàn ĐBQH: Hưng Yên
Đạt 83,28% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Thắng

NGUYỄN VĂN THẮNG

Năm sinh: 1973
Quê quán: phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế, Cử nhân kinh tế ngành Tài chính-Tín dụng, Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Điện Biên
Đoàn ĐBQH: Điện Biên
Đạt 91,38% số phiếu

Description: Nguyễn Việt Thắng

NGUYỄN VIỆT THẮNG

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Vĩnh Bình Nam, huyện Vĩnh Thuận, tỉnh Kiên Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý công, Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Bí thư Huyện ủy An Biên, tỉnh Kiên Giang
Đoàn ĐBQH: Kiên Giang
Đạt 65,14% số phiếu

Description: Nguyễn Xuân Thắng

NGUYỄN XUÂN THẮNG

Năm sinh: 1957
Quê quán: xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ Kinh tế, Cử nhân Kinh tế chính trị, Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Giám đốc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh; Chủ tịch Hội đồng Lý luận Trung ương;
Đoàn ĐBQH: Quảng Ninh
Đạt 93,11% số phiếu

Description: Phạm Hùng Thắng

PHẠM HÙNG THẮNG

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Diễn Phúc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Đảng ủy Khối các Cơ quan tỉnh Hà Nam
Đoàn ĐBQH: Hà Nam
Đạt 86,43% số phiếu

Description: Vũ Đại Thắng

VŨ ĐẠI THẮNG

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Phù Đổng, huyện Gia Lâm, Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quan hệ quốc tế, Cử nhân Kinh tế Đối ngoại, Cử nhân Luật, Cử nhân Ngoại ngữ (tiếng Anh)
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Quảng Bình
Đoàn ĐBQH: Quảng Bình
Đạt 91,99% số phiếu

Description: Vương Quốc Thắng

VƯƠNG QUỐC THẮNG

Năm sinh: 1975
Quê quán: Xã Đại Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế; Cử nhân Luật; Kỹ sư Điện khí hóa và Tự động hóa các xí nghiệp, công nghiệp
Chức vụ: Bí thư Chi bộ, Giám đốc Trung tâm Chuyển giao tri thức và Hỗ trợ khởi nghiệp, Đại học Quốc gia Hà Nội
Đoàn ĐBQH: Quảng Nam
Đạt 70,35% số phiếu

Description: Nguyễn Duy Thanh

NGUYỄN DUY THANH

Năm sinh: 1983
Quê quán: xã Tân Đức, huyện Đầm Dơi, tỉnh Cà Mau
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Xây dựng cầu đường; Thạc sĩ Quản lý dự án và Quản lý xây dựng
Chức vụ: Phó Chủ tịch Hiệp hội doanh nghiệp tỉnh Cà Mau
Đoàn ĐBQH: Cà Mau
Đạt 56,79% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Thanh

NGUYỄN THỊ THANH

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Yên Nhân, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh, Cử nhân Luật, Đại học Thanh vận
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Trưởng Ban Công tác đại biểu thuộc Ủy ban Thường vụ Quốc hội; Phó Trưởng Ban Tổ chức Trung ương
Đoàn ĐBQH: Ninh Bình
Đạt 97,39% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Quyên Thanh

NGUYỄN THỊ QUYÊN THANH

Năm sinh: 1978
Quê quán: xã Phú Lộc, huyện Tam Bình, tỉnh Vĩnh Long
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Phương pháp giảng dạy tiếng Anh; Cử nhân Ngoại ngữ
Chức vụ: Phó Chủ tịch UBND tỉnh Vĩnh Long
Đoàn ĐBQH: Vĩnh Long
Đạt 67,11% số phiếu

Description: Phạm Đình Thanh

PHẠM ĐÌNH THANH

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Tân Mỹ Hà, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý công; Cử nhân Luật
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Đảng ủy Sở Tư pháp, Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh Kon Tum
Đoàn ĐBQH: Kon Tum
Đạt 91,13%% số phiếu

Description: Trần Sỹ Thanh

TRẦN SỸ THANH

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Thanh Giang, huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế; Cử nhân Tài chính, kế toán
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Tổng Kiểm toán Nhà nước
Đoàn ĐBQH: Lạng Sơn
Đạt 80,06% số phiếu

Description: Trần Thị Hồng Thanh

TRẦN THỊ HỒNG THANH

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Yên Nhân, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành luật
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Phó Bí thư Thường trực Thành ủy, Chủ tịch Hội đồng nhân dân thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
Đoàn ĐBQH: Ninh Bình
Đạt 92,58% số phiếu

Description: Vũ Hồng Thanh

VŨ HỒNG THANH

Năm sinh: 1962
Quê quán: xã Minh Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Chế tạo máy giao thông (xe lửa)
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Chủ nhiệm Ủy ban Kinh tế của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Quảng Ninh
Đạt 93,36% số phiếu

Description: Đỗ Quang Thành

ĐỖ QUANG THÀNH

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã Thái Hòa, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Cao Bằng
Đạt 72,95% số phiếu

Description: Lê Nhật Thành

LÊ NHẬT THÀNH

Năm sinh: 1975
Quê quán: thị trấn Nho Quan, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ; Cử nhân An ninh, Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Đại tá, Phó Cục trưởng Cục An ninh nội địa, Bộ Công an
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 69,66% số phiếu

Description: Ngô Trung Thành

NGÔ TRUNG THÀNH

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Bình Nghĩa, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Pháp luật của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Đắk Lắk
Đạt 87,12% số phiếu

Description: Nguyễn Lâm Thành

NGUYỄN LÂM THÀNH

Năm sinh: 1964
Quê quán: thị trấn Bình Gia, huyện Bình Gia, tỉnh Lạng Sơn
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Hành chính công, Thạc sĩ Quản lý nhà nước
Chức vụ: Phó Chủ tịch Hội đồng Dân tộc của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Thái Nguyên
Đạt 67,31% số phiếu

Description: Thái Văn Thành

THÁI VĂN THÀNH

Năm sinh: 1969
Quê quán: phường Vinh Tân, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm vật lý; Tiến sĩ Quản lý giáo dục
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Nghệ An
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 83,59% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Thạnh

NGUYỄN VĂN THẠNH

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Phú Thuận, huyện Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Phó Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tỉnh An Giang
Đoàn ĐBQH: An Giang
Đạt 68,82% số phiếu

Description: Đinh Văn Thê

ĐINH VĂN THÊ

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Ya Hội, huyện Đăk Pơ, tỉnh Gia Lai
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành chỉ huy tham mưu
Chức vụ: Đảng ủy viên Đảng ủy Quân sự tỉnh; Đại tá, Phó Chỉ huy trưởng Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh Gia Lai
Đoàn ĐBQH: Gia Lai
Đạt 81,88% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Thi

NGUYỄN VĂN THI

Năm sinh: 1968
Quê quán: Xã Thanh Lâm, huyện Lục Nam, tỉnh Bắc Giang
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành trồng trọt; Thạc sĩ chuyên ngành khoa học nông nghiệp
Chức vụ: Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Hội Nông dân tỉnh Bắc Giang
Đoàn ĐBQH: Bắc Giang
Đạt 70,07% số phiếu

Description: Tạ Đình Thi

TẠ ĐÌNH THI

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Quất Động, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế; Thạc sĩ Quản lý công cộng; Cử nhân Kỹ thuật môi trường, Cử nhân Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Tổng cục trưởng Tổng cục Biển và Hải đảo Việt Nam, Bộ Tài nguyên và Môi trường
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 75,55% số phiếu

Description: Triệu Thị Huyền

TRIỆU THỊ HUYỀN

Năm sinh: 1992
Quê quán: Thôn Khe Phưa, xã Minh An, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm Văn – Sử
Chức vụ: Nhân viên Trung tâm hoạt động thanh thiếu nhi tỉnh Yên Bái
Đoàn ĐBQH: Yên Bái
Đạt 84,38% số phiếu

Description: Nguyễn Tiến Thiện

NGUYỄN TIẾN THIỆN

Năm sinh: 1966
Quê quán: thị trấn Gia Bình, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành Kinh tế; Tiến sĩ chuyên ngành Phật học
Chức vụ: Phó Chủ tịch, Tổng Thư ký Hội đồng Trị sự Giáo hội Phật giáo Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Điện Biên
Đạt 93,06% số phiếu

Description: Lê Văn Thìn

LÊ VĂN THÌN

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Hòa Kiến, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh Phú Yên; Ủy viên Ban Chấp hành trung ương Hội Luật gia Việt Nam, Chủ tịch Hội Luật gia tỉnh Phú Yên
Đoàn ĐBQH: Phú Yên
Đạt 62,43% số phiếu

Description: Đỗ Ngọc Thịnh

ĐỖ NGỌC THỊNH

Năm sinh: 1960
Quê quán: xã Võ Cường, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Chủ tịch Liên đoàn Luật sư Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Khánh Hòa
Đạt 50,13% số phiếu

Description: Nguyễn Tuấn Thịnh

NGUYỄN TUẤN THỊNH

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Viên Nội, huyện Ứng Hòa, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế; Kỹ sư Công nghệ dệt kim
Chức vụ: Phó Viện trưởng Viện Nghiên cứu phát triển kinh tế -xã hội Hà Nội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 73,96% số phiếu

Description: Phạm Văn Thịnh

PHẠM VĂN THỊNH

Năm sinh: 1981
Quê quán: xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành tài chính – ngân hàng; Thạc sĩ chuyên ngành kinh tế
Chức vụ: Trưởng Ban Dân vận Tỉnh ủy Bắc Giang
Đoàn ĐBQH: Bắc Giang
Đạt 70,03% số phiếu

Description: Bùi Thị Quỳnh Thơ

BÙI THỊ QUỲNH THƠ

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Thạch Hưng, thành phố Hà Tĩnh, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế; Cử nhân Tài chính-tín dụng, Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Phó Hiệu trưởng trường Đại học Hà Tĩnh
Đoàn ĐBQH: Hà Tĩnh
Đạt 90,75% số phiếu

Description: Vi Đức Thọ

VI ĐỨC THỌ

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Tú Nang, huyện Yên Châu, tỉnh Sơn La
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành Kinh tế xây dựng; Thạc sĩ chuyên ngành Quản lý dự án xây dựng
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ tỉnh ủy, Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Sơn La
Đoàn ĐBQH: Sơn La
Đạt 83,56% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Mai Thoa

NGUYỄN THỊ MAI THOA

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Đoàn Thượng, huyện Gia Lộc, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Quản lý công; Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Vụ trưởng Văn phòng Đảng đoàn Quốc hội, Thư ký nguyên Phó Chủ tịch Thường trực Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Hải Dương
Đạt 78,87% số phiếu

Description: Nguyễn Hữu Thông

NGUYỄN HỮU THÔNG

Năm sinh: 1981
Quê quán: phường Phú Hài, thành phố Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật hình sự và tố tụng hình sự
Chức vụ: Bí thư Chi bộ, Giám đốc Sở Tư pháp tỉnh Bình Thuận
Đoàn ĐBQH: Bình Thuận
Đạt 64,36% số phiếu

Description: Bùi Xuân Thống

BÙI XUÂN THỐNG

Năm sinh: 1976
Quê quán: phường Thạnh Phước, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý hành chính công, Kỹ sư Công nghệ thông tin, Cử nhân Quản trị kinh doanh, Trung cấp thanh vận
Chức vụ: Phó trưởng đoàn phụ trách Đoàn ĐBQH tỉnh Đồng Nai
Đoàn ĐBQH: Đồng Nai
Đạt 72,89% số phiếu

Description: Phan Thị Nguyệt Thu

PHAN THỊ NGUYỆT THU

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Đan Trường, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Chánh án Tòa án nhân dân tỉnh Hà Tĩnh
Đoàn ĐBQH: Hà Tĩnh
Đạt 92,31% số phiếu

Description: Trần Khánh Thu

TRẦN KHÁNH THU

Năm sinh: 1982
Quê quán: xã Đông Dương, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Y đa khoa, ngoại ngữ; Tiến sĩ Y học
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng ủy Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình; Bí thư Chi bộ liên phòng Kế hoạch tổng hợp-dinh dưỡng, Trưởng khoa Dinh dưỡng; Trưởng phòng Kế hoạch tổng hợp, Ủy viên Ban Chấp hành Công đoàn Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình; Phó Bí thư Đoàn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh Khối các cơ quan tỉnh; Phó Chủ tịch Hội Liên hiệp Thanh niên Việt Nam tỉnh Thái Bình
Đoàn ĐBQH: Thái Bình
Đạt 50,02% số phiếu

Description: Lý Anh Thư

LÝ ANH THƯ

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Hồ Thị Kỷ, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Tin học; Thạc sĩ Giáo dục học
Chức vụ: Phó Giám đốc Sở Lao động-Thương binh và Xã hội tỉnh Kiên Giang
Đoàn ĐBQH: Kiên Giang
Đạt 80,13% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Thuận

NGUYỄN VĂN THUẬN

Năm sinh: 1965
Quê quán: xã Hòa Mỹ, huyện Phụng Hiệp, tỉnh Hậu Giang
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế, Cử nhân Luật
Chức vụ: Thiếu tướng, Giám đốc Công an thành phố Cần Thơ
Đoàn ĐBQH: TP Cần Thơ
Đạt 81,02% số phiếu

Description: Nguyễn Văn Thuận

NGUYỄN VĂN THUẬN

Năm sinh: 1958
Quê quán: xã Nga Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Quân sự
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Hội Cựu chiến binh Việt Nam, Chủ tịch Hội Cựu chiến binh tỉnh Ninh Thuận
Đoàn ĐBQH: Ninh Thuận
Đạt 74,2% số phiếu

Description: Trần Đức Thuận

TRẦN ĐỨC THUẬN

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Hưng Tây, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Đảng ủy cơ quan Viện Kiểm sát quân sự Trung ương; Thiếu tướng, Phó Viện trưởng Viện Kiểm sát quân sự Trung ương
Đoàn ĐBQH: Nghệ An
Đạt 90,64% số phiếu

Description: Nguyễn Tri Thức

NGUYỄN TRI THỨC

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Cát Tân, huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định
Trình độ chuyên môn: Bác sĩ chuyên khoa II, Cử nhân tiếng Anh, Tiến sĩ Nội khoa
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Bệnh viện Chợ Rẫy, Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 73,32% số phiếu

Description: Trần Văn Thức

TRẦN VĂN THỨC

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Hoằng Quỳ, huyện Hoằng Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Sử học; Cử nhân Sư phạm lịch sử
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Ủy viên Ủy ban nhân dân, Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Thanh Hóa
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 91,44% số phiếu

Description: Nguyễn Phi Thường

NGUYỄN PHI THƯỜNG

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Mễ Trì, huyện Từ Liêm, thành phố Hà Nội (nay là phường Mễ Trì, quận Nam Từ Liêm, thành phố Hà Nội)
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế, Kỹ sư Tổ chứ giao thông
Chức vụ: Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Liên đoàn Lao động Thành phố Hà Nội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 82,86% số phiếu

Description: Võ Văn Thưởng

VÕ VĂN THƯỞNG

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã An Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Khoa học Xã hội và Nhân văn, Cử nhân Triết học
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Thường trực Ban Bí thư
Đoàn ĐBQH: TP Đà Nẵng
Đạt 83,04% số phiếu

Description: Hoàng Thị Thanh Thúy

HOÀNG THỊ THANH THÚY

Năm sinh: 1984
Quê quán: xã Xuân Trúc, huyện Ân Thi, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm Ngữ văn; Thạc sĩ Chính trị học
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Tỉnh đoàn Tây Ninh
Đoàn ĐBQH: Tây Ninh
Đạt 63,25% số phiếu

Description: Ma Thị Thúy

MA THỊ THÚY

Năm sinh: 1978
Quê quán: xã Hà Lang, huyện Chiêm Hóa, tỉnh Tuyên Quang
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Trồng trọt; Thạc sĩ Khoa học cây trồng
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn ĐBQH tỉnh Tuyên Quang
Đoàn ĐBQH: Tuyên Quang
Đạt 70,29% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Kim Thúy

NGUYỄN THỊ KIM THÚY

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Bình Quý, huyện Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Về các vấn đề xã hội của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: TP Đà Nẵng
Đạt 73,07% số phiếu

Description: Trần Thị Diệu Thúy

TRẦN THỊ DIỆU THÚY

Năm sinh: 1977
Quê quán: phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước, Cử nhân Kinh tế
Chức vụ: Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Liên đoàn Lao động Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 60,70% số phiếu

Description: Chamaléa Thị Thủy

CHAMALÉA THỊ THỦY

Năm sinh: 1983
Quê quán: thôn Đầu Suối A, xã Phước Chiến, huyện Thuận Bắc, tỉnh Ninh Thuận
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Khoa học lịch sử; Thạc sĩ Triết học
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Trưởng Ban Dân vận Tỉnh ủy Ninh Thuận
Đoàn ĐBQH: Ninh Thuận
Đạt 70,06% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Thủy

NGUYỄN THỊ THỦY

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Chi Lăng, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Tư pháp của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Bắc Kạn
Đạt 67,75% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Lệ Thủy

NGUYỄN THỊ LỆ THỦY

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Thành An, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý và bảo tồn tài nguyên di truyền thực vật, Đại học Nuôi trồng thủy sản, Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Bến Tre
Đạt 67,99% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Thu Thủy

NGUYỄN THỊ THU THỦY

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Hoài Châu Bắc, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật quốc tế, Thạc sĩ Luật kinh doanh toàn cầu
Chức vụ: Bí thư Chi bộ, Phó Chủ tịch Thường trực Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bình Định
Đoàn ĐBQH: Bình Định
Đạt 67,82% số phiếu

Description: Nguyễn Phương Thủy

NGUYỄN PHƯƠNG THỦY

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ, Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy cơ quan Văn phòng Quốc hội; Vụ trưởng Vụ Pháp luật, Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 74,57% số phiếu

Description: Nguyễn Mạnh Tiến

NGUYỄN MẠNH TIẾN

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Hải Minh, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế, Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội khóa XIV
Đoàn ĐBQH: Tây Ninh
Đạt 66,19% số phiếu

Description: Phạm Nam Tiến

PHẠM NAM TIẾN

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Khánh Mậu, huyện Yên Khánh, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Báo chí
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ, Bí thư Chi bộ, Vụ trưởng Vụ Địa phương II, Ban Nội chính Trung ương; Phó Chủ tịch Công đoàn Ban Nội chính Trung ương
Đoàn ĐBQH: Đắk Nông
Đạt 84,69% số phiếu

Description: Trần Văn Tiến

TRẦN VĂN TIẾN

Năm sinh: 1962
Quê quán: thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Quản lý đô thị và công trình; Thạc sĩ Quản lý đô thị; Kỹ sư Xây dựng dân dụng và Công nghiệp
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn Đoàn ĐBQH tỉnh Vĩnh Phúc
Đoàn ĐBQH: Vĩnh Phúc
Đạt 86,12% số phiếu

Description: Trần Quốc Tỏ

TRẦN QUỐC TỎ

Năm sinh: 1962
Quê quán: xã Quang Thiện, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư ngành Khoa học An ninh; Tiến sĩ Tội phạm học và Điều tra tội phạm; Cử nhân Cảnh sát nhân dân
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Trung tướng, Thứ trưởng Bộ Công an
Đoàn ĐBQH: Bắc Ninh
Đạt 91,50% số phiếu

Description: Lê Kim Toàn

LÊ KIM TOÀN

Năm sinh: 1965
Quê quán: phường Hoài Hảo, thị xã Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý giáo dục, Cử nhân Sư phạm Vật lý – KTCN, Cử nhân Luật, Cử nhân Chính trị
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Bình Định
Đoàn ĐBQH: Bình Định
Đạt 70,53% số phiếu

Description: Nguyễn Hữu Toàn

NGUYỄN HỮU TOÀN

Năm sinh: 1968
Quê quán: phường La Khê, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Chính sách công cộng, Cử nhân Tài chính-Kế toán
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Ủy ban Tài chính, Ngân sách của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Lai Châu
Đạt 90,88% số phiếu

Description: Phạm Đình Toản

PHẠM ĐÌNH TOẢN

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Đông Hoàng, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Tài chính-ngân hàng
Chức vụ: Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Hưng Yên
Đạt 90,73% số phiếu

Description: Lê Tấn Tới

LÊ TẤN TỚI

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Tân Thành, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật, Đại học chuyên ngành cảnh sát
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Thiếu tướng, Thứ trưởng Bộ Công an
Đoàn ĐBQH: Long An

Description: Y Vinh Tơr

Y VINH TƠR

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Đắk Liêng, huyện Lắk, tỉnh Đắk Lắk
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Lâm nghiệp, Thạc sĩ Quản lý công chuyên ngành Lâm Sinh
Chức vụ: Ủy viên dự khuyết Trung ương Đảng; Phó Chủ tịch HĐND tỉnh Đắk Lắk
Đoàn ĐBQH: Đắk Lắk
Đạt 77,01% số phiếu

Description: Phạm Thị Thanh Trà

PHẠM THỊ THANH TRÀ

Năm sinh: 1964
Quê quán: xã Nam Yên, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý Giáo dục, Cử nhân Sư phạm Ngữ văn
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bộ trưởng Bộ Nội Vụ
Đoàn ĐBQH: Yên Bái
Đạt 96,59% số phiếu

Description: Phan Đình Trạc

PHAN ĐÌNH TRẠC

Năm sinh: 1958
Quê quán: xã Diễn Lộc, huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Cử nhân An ninh, Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Bí thư Trung ương Đảng; Trưởng Ban Nội chính Trung ương
Đoàn ĐBQH: Lâm Đồng
Đạt 83,34% số phiếu

Description: Nguyễn Hoàng Bảo Trân

NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN

Năm sinh: 1975
Quê quán: ấp Bình Thới, xã Bình Hòa, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Xã hội học
Chức vụ: Phó Bí thư Đảng ủy, Phó Chủ tịch Liên đoàn Lao động tỉnh Bình Dương
Đoàn ĐBQH: Bình Dương

Description: Nguyễn Trần Phượng Trân

NGUYỄN TRẦN PHƯỢNG TRÂN

Năm sinh: 1976
Quê quán: phường 8, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Xã hội học, Tư tưởng Hồ Chí Minh; Thạc sĩ Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước
Chức vụ: Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 63,73% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Minh Trang

NGUYỄN THỊ MINH TRANG

Năm sinh: 1979
Quê quán: xã Lục Sĩ Thành, huyện Trà Ôn, tỉnh Vĩnh Long
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Văn hóa học; Cử nhân Xã hội học
Chức vụ: Bí thư Huyện ủy Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long
Đoàn ĐBQH: Vĩnh Long
Đạt 66,79% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Uyên Trang

NGUYỄN THỊ UYÊN TRANG

Năm sinh: 1982
Quê quán: xã Bình Đông, thị xã Gò Công, tỉnh Tiền Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Tỉnh đoàn tỉnh Tiền Giang
Đoàn ĐBQH: Tiền Giang
Đạt 69,28% số phiếu

Description: Lê Hữu Trí

LÊ HỮU TRÍ

Năm sinh: 1968
Quê quán: phường Ninh Hải, thị xã Ninh Hòa, tỉnh Khánh Hòa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế, Cử nhân Hành chính, Cử nhân Chính trị; Thạc sĩ Kinh tế
Chức vụ: Tỉnh ủy viên; Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy; Bí thư Đảng ủy, Chánh Thanh tra tỉnh Khánh Hòa
Đoàn ĐBQH: Khánh Hòa
Đạt 70,72% số phiếu

Description: Lê Minh Trí

LÊ MINH TRÍ

Năm sinh: 1960
Quê quán: xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trình độ chuyên môn: Đại học An ninh nhân dân, Cử nhân Luật
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Viện trưởng Viện Kiểm sát nhân dân tối cao
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 70,09% số phiếu

Description: Nguyễn Anh Trí

NGUYỄN ANH TRÍ

Năm sinh: 1957
Quê quán: xã Liên Thủy, huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình
Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ Y khoa; Cử nhân Luật
Chức vụ: Chủ tịch Hội đồng cố vấn chuyên môn Bệnh viện đa khoa MEDLATEC
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 65,09% số phiếu

Description: Hà Quốc Trị

HÀ QUỐC TRỊ

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Phương Khoan, huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Báo chí, Cử nhân Luật; Thạc sĩ Báo chí
Chức vụ: Phó Bí thư Tỉnh ủy Khánh Hòa
Đoàn ĐBQH: Khánh Hòa
Đạt 59,25% số phiếu

Description: Đặng Thị Bảo Trinh

ĐẶNG THỊ BẢO TRINH

Năm sinh: 1986
Quê quán: Xã Điện Nam, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm giáo dục mầm non; Cử nhân Luật kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Ban thường vụ Tỉnh đoàn; Thị ủy viên, Bí thư Thị đoàn, Chủ tịch Hội Liên hiệp thanh niên Việt Nam thị xã Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam
Đoàn ĐBQH: Quảng Nam
Đạt 66,26% số phiếu

Description: Nguyễn Phú Trọng

NGUYỄN PHÚ TRỌNG

Năm sinh: 1944
Quê quán: xã Đông Hội, huyện Đông Anh, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Giáo sư, Tiến sĩ Chính trị học (chuyên ngành Xây dựng Đảng), Cử nhân Ngữ văn
Chức vụ: Tổng Bí thư khóa XI, XII, XIII; Chủ tịch nước (10/2018 – 4/2021); Chủ tịch Quốc hội khóa XI (từ 6/2006), XII (2007-2011)
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 93,23% số phiếu

Description: Lê Hoài Trung

LÊ HOÀI TRUNG

Năm sinh: 1961
Quê quán: xã Thủy Xuân (Dương Xuân Thượng), thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật học, Cử nhân Luật, Cử nhân Ngoại giao
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Trưởng Ban Đối ngoại Trung ương
Đoàn ĐBQH: Thừa Thiên Huế
Đạt 67,35% số phiếu

Description: Nguyễn Hải Trung

NGUYỄN HẢI TRUNG

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Đình Chu, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
Trình độ chuyên môn: Cử nhân chuyên ngành Điều tra tội phạm; Thạc sĩ chuyên ngành luật; Tiến sĩ chuyên ngành Quản lý nhà nước về an ninh trật tự
Chức vụ: Trung tướng, Giám đốc Công an thành phố Hà Nội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 73,15% số phiếu

Description: Nguyễn Thành Trung

NGUYỄN THÀNH TRUNG

Năm sinh: 1982
Quê quán: phường Hùng Vương, quận Hồng Bàng, thành phố Hải Phòng
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Ngân hàng, tài chính; Thạc sĩ Kinh tế
Chức vụ: Phó Vụ trưởng Vụ Thông tin, Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Yên Bái
Đạt 90,12% số phiếu

Description: Nguyễn Danh Tú

NGUYỄN DANH TÚ

Năm sinh: 1981
Quê quán: phường Hàng Bông, quận Hoàn Kiếm, thành phố Hà Nội
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Ngoại ngữ (tiếng Anh); Cử nhân Luật; Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ, Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy cơ quan Văn phòng Quốc hội, Giám đốc Trung tâm nghiên cứu khoa học lập pháp, Viện Nghiên cứu lập pháp thuộc Ủy ban Thường vụ Quốc hội; Bí thư Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh cơ quan Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Kiên Giang
Đạt 78,53% số phiếu

Description: Trần Cẩm Tú

TRẦN CẨM TÚ

Năm sinh: 1961
Quê quán: xã Sơn Bằng, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Nông nghiệp, Kỹ sư Lâm nghiệp
Chức vụ: Ủy viên Bộ Chính trị; Bí thư Trung ương Đảng; Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương
Đoàn ĐBQH: Lào Cai
Đạt 87,86% số phiếu

Description: Tráng A Tủa

TRÁNG A TỦA

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Tỏa Tình, huyện Tuần Giáo, tỉnh Điện Biên
Trình độ chuyên môn: Đại học An ninh nhân dân, chuyên ngành Điều tra tội phạm; Thạc sĩ chuyên ngành Luật
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Bí thư Đảng ủy Công an tỉnh Điện Biên; Đại tá, Giám đốc Công an tỉnh Điện Biên
Đoàn ĐBQH: Điện Biên
Đạt 89,93% số phiếu

Description: Châu Ngọc Tuấn

CHÂU NGỌC TUẤN

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Mỹ Cát, huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành luật
Chức vụ: Phó Bí thư thường trực Tỉnh ủy, Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh Gia Lai
Đoàn ĐBQH: Gia Lai
Đạt 84,17% số phiếu

Description: Huỳnh Minh Tuấn

HUỲNH MINH TUẤN

Năm sinh: 1980
Quê quán: xã Tân Bình, huyện Mỏ Cày Bắc, tỉnh Bến Tre
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Kinh tế chuyên ngành Quản lý kinh tế, Thạc sĩ Kinh tế chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp, Cử nhân Kinh tế chuyên ngành Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn
Chức vụ: Phó Chủ tịch UBND tỉnh Đồng Tháp
Đoàn ĐBQH: Đồng Tháp
Đạt 79,50% số phiếu

Description: Lê Anh Tuấn

LÊ ANH TUẤN

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Sơn Tây, huyện Hương Sơn, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật, Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Ủy viên Ban Chấp hành Đảng bộ cơ quan Văn phòng Quốc hội; Ủy viên Thường trực Ủy ban Đối ngoại Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Hà Tĩnh
Đạt 93,14% số phiếu

Description: Ngô Văn Tuấn

NGÔ VĂN TUẤN

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Liên Bão, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Tài chính-Ngân hàng, Cử nhân Tài chính tín dụng
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Hòa Bình
Đoàn ĐBQH: Hòa Bình
Đạt 83,06% số phiếu

Description: Nguyễn Anh Tuấn

NGUYỄN ANH TUẤN

Năm sinh: 1979
Quê quán: xã Quảng Phong, huyện Quảng Xương, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Ngân hàng và Thị trường tài chính; Thạc sĩ Quản trị kinh doanh; Tiến sĩ Quản lý Kinh tế
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 63,96% số phiếu

Description: Nguyễn Ngọc Tuấn

NGUYỄN NGỌC TUẤN

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Thúc Kháng, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ chuyên ngành Kinh tế, Kỹ sư Công trình thủy lợi
Chức vụ: Phó Bí thư Thành ủy, Chủ tịch Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội
Đoàn ĐBQH: TP Hà Nội
Đạt 81,78% số phiếu

Description: Nguyễn Phương Tuấn

NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Xuân Vũ, huyện Hoa Lư, tỉnh Ninh Bình
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sinh học; Cử nhân Luật; Thạc sĩ Khoa học ứng dụng
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Đối ngoại của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Kiên Giang
Đạt 72,04% số phiếu

Description: Trần Anh Tuấn

TRẦN ANH TUẤN

Năm sinh: 1974
Quê quán: xã Tuyên Thạnh, huyện Mộc Hóa, tỉnh Long An
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Quản lý kinh tế tài chính, Cử nhân Quản lý công nghiệp, Cử nhân Chính trị
Chức vụ: Phó Giám đốc Sở Kế hoạch và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 63,39% số phiếu

Description: Trần Quốc Tuấn

TRẦN QUỐC TUẤN

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Nhơn Hưng, huyện An Nhơn, tỉnh Bình Định
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Hóa hữu cơ; Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Trưởng Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Trà Vinh
Đoàn ĐBQH: Trà Vinh
Đạt 80,88% số phiếu

Description: Trần Văn Tuấn

TRẦN VĂN TUẤN

Năm sinh: 1970
Quê quán: Xã Việt Lập, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang
Trình độ chuyên môn: Đại học chuyên ngành luật hành chính; Thạc sĩ chuyên ngành chính trị học
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy, Hiệu trưởng Trường Chính trị tỉnh Bắc Giang
Đoàn ĐBQH: Bắc Giang
Đạt 70,22% số phiếu

Description: Hoàng Thanh Tùng

HOÀNG THANH TÙNG

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Lăng Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật (tiếng Anh), Cử nhân Luật (tiếng Nga)
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Ủy viên Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Chủ nhiệm Ủy ban Pháp luật của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Sóc Trăng
Đạt 73,69% số phiếu

Description: Lê Quang Tùng

LÊ QUANG TÙNG

Năm sinh: 1971
Quê quán: xã Vượng Lộc, huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh
Trình độ chuyên môn: Kỹ sư Cơ khí giao thông, Cử nhân tiếng Anh
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Bí thư Tỉnh ủy Quảng Trị
Đoàn ĐBQH: Quảng Trị
Đạt 78,02% số phiếu

Description: Nguyễn Kim Tuyến

NGUYỄN KIM TUYẾN

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Tân Phú, thị xã Cai Lậy, tỉnh Tiền Giang
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế; Thạc sĩ Kinh tế
Chức vụ: Giám đốc Sở Tài chính tỉnh Tiền Giang
Đoàn ĐBQH: Tiền Giang
Đạt 75,81% số phiếu

Description: Văn Thị Bạch Tuyết

VĂN THỊ BẠCH TUYẾT

Năm sinh: 1976
Quê quán: phường Hiệp Thành, quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Kinh tế-Chính trị; Cử nhân Hành chính học, Cử nhân Sinh học
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn đại biểu Quốc hội Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 68,18% số phiếu

Description: Thổ Út

THỔ ÚT

Năm sinh: 1970
Quê quán: phường Bảo Vinh, thành phố Long Khánh, tỉnh Đồng Nai
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Kinh tế, Cử nhân Triết học
Chức vụ: Phó Trưởng Ban Dân tộc tỉnh Đồng Nai; Ủy viên Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Đồng Nai
Đạt 72,43% số phiếu

Description: Nguyễn Hoàng Uyên

NGUYỄN HOÀNG UYÊN

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Đức Tân, huyện Tân Trụ, tỉnh Long An
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý bệnh viện; Cử nhân Xã hội học
Chức vụ: Phó Bí thư Chi bộ, Phó Giám đốc Trung tâm Kiểm soát bệnh tật, Sở Y tế tỉnh Long An
Đoàn ĐBQH: Long An

Description: Lê Thanh Vân

LÊ THANH VÂN

Năm sinh: 1964
Quê quán: xã Văn Lộc, huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật
Chức vụ: Ủy viên Thường trực Ủy ban Tài chính, Ngân sách của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Cà Mau
Đạt 72,68% số phiếu

Description: Trần Thị Vân

TRẦN THỊ VÂN

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Đại Lai, huyện Gia Bình, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân chuyên ngành tiếng Anh sư phạm, Cử nhân Luật kinh tế; Thạc sĩ chuyên ngành Lịch sử Đảng
Chức vụ: Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Bắc Ninh
Đoàn ĐBQH: Bắc Ninh
Đạt 80,84% số phiếu

Description: Trần Đình Văn

TRẦN ĐÌNH VĂN

Năm sinh: 1966
Quê quán: xã Hương Vinh, huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành Luật; Cử nhân Ngữ văn, Cử nhân Chính trị
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Lâm Đồng
Đoàn ĐBQH: Lâm Đồng
Đạt 80,55%% số phiếu

Description: Vũ Hồng Văn

VŨ HỒNG VĂN

Năm sinh: 1976
Quê quán: xã Trung Hòa, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Luật; Cử nhân Điều tra tội phạm xâm phạm Quốc gia
Chức vụ: Ủy viên Ban Thường vụ Tỉnh ủy, Bí thư Đảng ủy, Giám đốc Công an tỉnh Đồng Nai
Đoàn ĐBQH: Đồng Nai
Đạt 83,99% số phiếu

Description: Đào Hồng Vận

ĐÀO HỒNG VẬN

Năm sinh: 1973
Quê quán: xã Long Hưng, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Nông học, Cử nhân Tài chính ngân hàng
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Bí thư Huyện ủy, Chủ tịch Hội đồng nhân dân huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên
Đoàn ĐBQH: Hưng Yên
Đạt 75,49% số phiếu

Description: Tô Ái Vang

TÔ ÁI VANG

Năm sinh: 1975
Quê quán: thị trấn Hưng Lợi, huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý Giáo dục; Cử nhân Ngữ văn
Chức vụ: Phó Trưởng đoàn chuyên trách Đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Sóc Trăng
Đoàn ĐBQH: Sóc Trăng
Đạt 70,24% số phiếu

Description: Nàng Xô Vi

NÀNG XÔ VI

Năm sinh: 1996
Quê quán: xã Pờ Y, huyện Ngọc Hồi, tỉnh Kon Tum
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Sư phạm Địa lý
Chức vụ: Giáo viên Phân hiệu Trường phổ thông dân tộc nội trú tỉnh tại huyện Ia H’Drai, tỉnh Kon Tum
Đoàn ĐBQH: Kon Tum
Đạt 82,97%% số phiếu

Description: Nguyễn Đình Việt

NGUYỄN ĐÌNH VIỆT

Năm sinh: 1977
Quê quán: thị trấn Yên Mỹ, huyện Yên Mỹ, tỉnh Hưng Yên
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Thương mại, Quản trị kinh doanh
Chức vụ: Bí thư Chi bộ, Vụ trưởng Vụ Kinh tế, Văn phòng Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Cao Bằng
Đạt 65,57% số phiếu

Description: Nguyễn Đắc Vinh

NGUYỄN ĐẮC VINH

Năm sinh: 1972
Quê quán: phường Quỳnh Dị, thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Hóa học
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Chủ nhiệm Ủy ban Văn hóa, Giáo dục, Thanh niên, Thiếu niên và Nhi đồng của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Tuyên Quang
Đạt 80,68% số phiếu

Description: Cao Thị Xuân

CAO THỊ XUÂN

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Thiết Ống, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Xây dựng Đảng; Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Chủ tịch Hội đồng Dân tộc của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 91,67% số phiếu

Description: Lê Đào An Xuân

LÊ ĐÀO AN XUÂN

Năm sinh: 1983
Quê quán: xã Hòa Xuân Đông, thị xã Đông Hòa, tỉnh Phú Yên
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý môi trường; Kỹ sư Quản lý môi trường
Chức vụ: Tỉnh ủy viên, Ủy viên Ban Chấp hành Trung ương Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam; Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Phú Yên
Đoàn ĐBQH: Phú Yên
Đạt 56,27% số phiếu

Description: Lê Thị Thanh Xuân

LÊ THỊ THANH XUÂN

Năm sinh: 1977
Quê quán: xã Đạ M’Rong, huyện Đam Rông, tỉnh Lâm Đồng
Trình độ chuyên môn: Tiến sĩ Văn hóa dân gian, Cử nhân Ngữ văn Sư phạm
Chức vụ: Bí thư Thị ủy Buôn Hồ, tỉnh Đắk Lắk
Đoàn ĐBQH: Đắk Lắk
Đạt 83,99% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Xuân

NGUYỄN THỊ XUÂN

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Thụy Phúc, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ An ninh nhân dân, Cử nhân Luật
Chức vụ: Thiếu tướng, Ủy viên Thường trực Ủy ban Quốc phòng và An ninh của Quốc hội
Đoàn ĐBQH: Đắk Lắk
Đạt 83,77% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Ngọc Xuân

NGUYỄN THỊ NGỌC XUÂN

Năm sinh: 1985
Quê quán: phường Thái Hòa, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Hành chính học; Thạc sĩ Quản lý hành chính công
Chức vụ: Bí thư Đảng ủy cơ quan Tỉnh đoàn, Bí thư Tỉnh đoàn Bình Dương
Đoàn ĐBQH: Bình Dương

Description: Phạm Thị Xuân

PHẠM THỊ XUÂN

Năm sinh: 1991
Quê quán: xã Cẩm Châu, huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật học
Chức vụ: Thư ký viên Tòa án nhân dân huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa
Đoàn ĐBQH: Thanh Hóa
Đạt 88,67% số phiếu

Description: Võ Thị Ánh Xuân

VÕ THỊ ÁNH XUÂN

Năm sinh: 1970
Quê quán: xã Thới Sơn, huyện Tịnh Biên, tỉnh An Giang
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý công, Cử nhân Sư phạm Hóa học
Chức vụ: Ủy viên Trung ương Đảng; Phó Chủ tịch nước CHXHCN Việt Nam
Đoàn ĐBQH: An Giang
Đạt 89,35% số phiếu

Description: Phan Văn Xựng

PHAN VĂN XỰNG

Năm sinh: 1967
Quê quán: xã Tân Thông Hội, huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Xây dựng Đảng và Chính quyền nhà nước, Cao cấp Chỉ huy-Tham mưu cấp Chiến dịch-Chiến lược
Chức vụ: Thiếu tướng, Chính ủy Bộ Tư lệnh Thành phố Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 69,30% số phiếu

Description: Thái Thu Xương

THÁI THU XƯƠNG

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Đông Phước A, huyện Châu Thành, tỉnh Hậu Giang
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Hành chính học
Chức vụ: Bí thư Đảng đoàn, Chủ tịch Ủy ban Mặt trận Tổ quốc Việt Nam tỉnh Hậu Giang
Đoàn ĐBQH: Hậu Giang
Đạt 73,10% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Như Ý

NGUYỄN THỊ NHƯ Ý

Năm sinh: 1973
Quê quán: thị trấn Thạnh Mỹ, huyện Đơn Dương, tỉnh Lâm Đồng
Trình độ chuyên môn: Cử nhân Luật
Chức vụ: Chủ tịch Liên đoàn Lao động tỉnh Đồng Nai
Đoàn ĐBQH: Đồng Nai
Đạt 65,76% số phiếu

Description: Đỗ Văn Yên

ĐỖ VĂN YÊN

Năm sinh: 1968
Quê quán: xã Hải Sơn, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định
Trình độ chuyên môn: Đại học
Chức vụ: Chuẩn Đô đốc Hải quân, Chính ủy Bộ Tư lệnh Vùng 2 Quân chủng Hải quân
Đoàn ĐBQH: Bà Rịa – Vũng Tàu
Đạt 71,11% số phiếu

Description: Tạ Thị Yên

TẠ THỊ YÊN

Năm sinh: 1972
Quê quán: xã Nguyệt Đức, huyện Thuận Thành, tỉnh Bắc Ninh
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ chuyên ngành Luật
Chức vụ: Vụ trưởng Vụ Công tác đại biểu, Văn phòng Quốc hội; Thường trực Văn phòng Hội đồng bầu cử quốc gia
Đoàn ĐBQH: Điện Biên
Đạt 83,54% số phiếu

Description: Nguyễn Thị Yến

NGUYỄN THỊ YẾN

Năm sinh: 1965
Quê quán: Xã Long Phước, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Quản lý kinh tế, Cử nhân Luật
Chức vụ: Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy Bà Rịa-Vũng Tàu
Đoàn ĐBQH: Bà Rịa – Vũng Tàu
Đạt 80,45% số phiếu

Description: Phạm Thị Hồng Yến

PHẠM THỊ HỒNG YẾN

Năm sinh: 1975
Quê quán: xã Thái Phương, huyện Hưng Hà, tỉnh Thái Bình
Trình độ chuyên môn: Phó Giáo sư, Tiến sĩ Kinh tế; Thạc sĩ Quản trị kinh doanh; Cử nhân Kinh tế đối ngoại
Chức vụ: Bí thư Chi bộ, Trưởng ban Hợp tác Quốc tế, Liên minh Hợp tác xã Việt Nam
Đoàn ĐBQH: Bình Thuận
Đạt 65,97% số phiếu

Description: Trần Kim Yến

TRẦN KIM YẾN

Năm sinh: 1969
Quê quán: xã Hòa Định Đông, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên
Trình độ chuyên môn: Thạc sĩ Luật
Chức vụ: Bí thư Quận ủy Quận 1, TP Hồ Chí Minh
Đoàn ĐBQH: TP Hồ Chí Minh
Đạt 64,96% số phiếu

 

0 nhận xét: