Lễ khánh thành tượng Chủ tịch Hồ Chí Minh tại Bình Nhưỡng là biểu tượng của niềm tin lịch sử, một tuyên ngôn về vị thế Việt Nam trong cấu trúc đang thay đổi của Đông Bắc Á.
Việc dựng tượng một lãnh tụ nước ngoài ngay tại thủ đô Triều Tiên là hành động hiếm thấy, mang sức nặng biểu tượng vượt khỏi nghi thức hữu nghị. Ở cấp độ chính trị, nó thể hiện mức độ tín nhiệm lịch sử mà Triều Tiên dành cho Nam, một đối tác không chỉ tồn tại qua giai đoạn ý thức hệ mà còn giữ được tính ổn định và bản lĩnh độc lập khi trật tự thế giới biến động. Trong môi trường nơi mỗi biểu tượng đều được kiểm soát chặt chẽ, việc để hình ảnh một lãnh tụ nước ngoài hiện diện giữa Bình Nhưỡng mang ý nghĩa chính trị sâu sắc. Đó là sự công nhận về niềm tin cá nhân và ký ức chung.
Quan hệ Việt – Triều là dòng chảy đã khởi nguồn từ thời Chủ tịch Hồ Chí Minh và Chủ tịch Kim Nhật Thành. Ngay từ năm 1950, Triều Tiên là một trong những quốc gia đầu tiên ở châu Á công nhận và thiết lập quan hệ ngoại giao với Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Năm 1957, Chủ tịch Hồ Chí Minh thăm chính thức Bình Nhưỡng, mở ra thời kỳ hợp tác toàn diện đầu tiên giữa hai nước trong khối xã hội chủ nghĩa. Một năm sau, Chủ tịch Kim Nhật Thành thăm đáp lễ Hà Nội, đặt nền tảng cho quan hệ “vừa là đồng chí, vừa là anh em”. Trong những năm 1960, Triều Tiên viện trợ vật chất, chuyên gia và quân y cho Việt Nam trong kháng chiến chống Mỹ, củng cố tình cảm chính trị gắn bó hiếm thấy ở Đông Á thời Chiến tranh Lạnh.
Gần bảy thập kỷ sau, chuyến thăm quê hương Chủ tịch Kim Nhật Thành của Tổng Bí thư Tô Lâm mang tính biểu tượng sâu sắc. Nếu năm 1957, Hồ Chí Minh đến Bình Nhưỡng để khẳng định tình đoàn kết ý thức hệ, thì nay Tổng Bí thư Tô Lâm trở lại, không chỉ để tái khẳng định ký ức đó mà còn để nối dài tinh thần đối thoại giữa hai dân tộc đã từng đi qua chia cắt và khát vọng thống nhất. Hai hình ảnh Bác Hồ thăm Triều Tiên và Tổng Bí thư Tô Lâm thăm quê hương Kim Nhật Thành tạo thành một đối xứng lịch sử hiếm hoi: từ ký ức cách mạng sang hiện thực chiến lược.
Không nhiều quốc gia có thể bước qua ranh giới biểu tượng giữa Seoul và Bình Nhưỡng mà không bị cuốn vào thế chọn phe. Việt Nam làm được điều đó nhờ một thứ “quyền lực” mềm được rèn từ chính lịch sử của mình: ký ức về chia cắt, kinh nghiệm hòa hợp và khả năng hành xử độc lập trong không gian nơi các cường quốc luôn muốn định vị người khác.
Một tượng đài không thể thay đổi cục diện địa chính trị. Nhưng nó nói lên rằng “quyền lực” không chỉ nằm ở quân sự hay kinh tế mà nằm ở khả năng khiến người khác chọn cách ghi nhớ mình. Và trong thế giới đang phân cực hôm nay, việc được người khác ghi nhớ bằng sự tôn trọng đôi khi chính là sức mạnh hiếm hoi còn lại.
Hvl
0 nhận xét: